Tư vấn chuyên môn Bài Viết
GS. TS. BS THÁI HỒNG QUANG
Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát
ĐẶT LỊCH HẸN XEM HỒ SƠNhồi máu cơ tim là một trong những căn bệnh nguy hiểm và phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt ở các nước phát triển. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về căn bệnh này và cách phòng ngừa, điều trị khi bị nhồi máu cơ tim.
1. Nhồi máu cơ tim là gì?
Nhồi máu cơ tim là một bệnh lý liên quan đến tim mạch, khi các động mạch dẫn máu đến tim bị tắc nghẽn hoặc co thắt, làm giảm hoặc ngưng luồng máu đến các cơ quan và mô trong cơ thể. Điều này dẫn đến sự thiếu máu và oxy cho các cơ quan, gây ra các biểu hiện như đau ngực, khó thở, mệt mỏi, thậm chí có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. (1)
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, nhồi máu cơ tim có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, bao gồm: Đau tim, đột quỵ, bệnh tim mạch. Tại Mỹ, có khoảng 635.000 người bị nhồi máu cơ tim mỗi năm. Cứ 7 người tử vong thì có một trường hợp do bệnh tim mạch, trong đó có nhồi máu cơ tim.
(***)Thống kê về tỷ lệ bị nhồi máu cơ tim tại Việt Nam:
Tại Việt Nam, bệnh tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong. Bệnh tim mạch chịu trách nhiệm cho 31% tổng số ca tử vong trong năm 2016, tương đương với hơn 170.000 tử vong. Các nguyên nhân chính gây ra bệnh tim mạch bao gồm sử dụng thuốc lá, chế độ ăn không lành mạnh, thiếu hoạt động thể lực, và sử dụng rượu bia ở mức độ nguy hại. Tuy nhiên, hầu hết các bệnh tim mạch đều có thể phòng ngừa được bằng cách giải quyết các yếu tố nguy cơ này. (2)
Đáng chú ý, mỗi năm Việt Nam có khoảng 200.000 ca đột quỵ, và giống như các bệnh mạn tính khác, con số này vẫn đang có chiều hướng gia tăng. Nghiên cứu về tình hình đột quỵ tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ nam gặp đột quỵ nhiều hơn nữ, gấp 1,5 lần. Đối với đột quỵ nhồi máu não, tỷ lệ này tại Việt Nam là 76%, thấp hơn so với tỷ lệ trung bình ở các nước phát triển. (3)
Một thống kê đáng báo động khác cho biết mỗi năm tại Việt Nam có khoảng 200.000 người tử vong do các bệnh tim mạch, với những ca tử vong chủ yếu là do không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh tim mạch gia tăng hàng năm rất nhanh: từ 10% bệnh nhân bị bệnh huyết áp vào những năm 1980, đến năm 2009 con số này đã tăng lên 27%. Điều lo ngại là bệnh tim mạch đang bị trẻ hóa, với viện Tim mạch Việt Nam ghi nhận những bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim ở lứa tuổi 30, trong đó có trường hợp mới 28 tuổi. (4)
Những thông tin này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động phòng ngừa bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và phát hiện sớm bệnh để giảm thiểu rủi ro và hậu quả nghiêm trọng từ các bệnh tim mạch.
Xem thêm: Xét nghiệm huyết học và ý nghĩa trong chẩn đoán bệnh |
2. Nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng phần lớn là do tắc nghẽn hoặc co thắt đột ngột của các động mạch dẫn máu đến tim. Điều này thường xảy ra khi các mảng bám trên thành mạch máu (gọi là xơ vữa) bị vỡ và gây tắc nghẽn hoặc khi có sự hình thành cục máu đông trong động mạch. Các yếu tố có thể gây ra sự tắc nghẽn hoặc co thắt này bao gồm:
2.1 Xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch là một trong những nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim. Đây là quá trình lắng đọng các mảng bám trên thành mạch máu, gọi là xơ vữa, khiến cho động mạch bị co lại và giảm khả năng dẫn máu đến tim. Những mảng xơ vữa này có thể bị vỡ và gây tắc nghẽn đột ngột, dẫn đến nhồi máu cơ tim.
2.2 Các yếu tố nguy cơ khác
Ngoài xơ vữa động mạch, những yếu tố nguy cơ khác cũng có thể gây ra nhồi máu cơ tim. Điển hình là hút thuốc lá, tiểu đường, cao huyết áp, béo phì, stress và di truyền. Những yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ bị tắc nghẽn hoặc co thắt đột ngột của các động mạch dẫn máu đến tim.
3. Triệu chứng của nhồi máu cơ tim
Triệu chứng của nhồi máu cơ tim thường bắt đầu bằng cơn đau ngực, có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Đau ngực này thường xuất hiện khi bạn vận động hoặc trong tình trạng căng thẳng và được miêu tả như cảm giác nặng nề, nghẹt thở, nóng rát hoặc nhức nhối ở vùng ngực. Ngoài ra, những triệu chứng khác của nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:
- Khó thở: Do sự thiếu máu và oxy cho các cơ quan và mô trong cơ thể, bạn có thể cảm thấy khó thở, thậm chí là khó thở nặng.
- Mệt mỏi: Thiếu máu và oxy cũng có thể làm cho bạn cảm thấy mệt mỏi và yếu.
- Buồn nôn và nôn mửa: Những triệu chứng này thường xảy ra khi bạn đang bị đau ngực và có thể do sự kích thích của hệ thần kinh hoặc do sự thiếu máu và oxy cho dạ dày.
- Đau đầu: Do sự thiếu máu và oxy cho não, bạn có thể cảm thấy đau đầu.
- Đau vùng cổ, vai và tay trái: Những triệu chứng này thường xảy ra khi nhồi máu cơ tim ảnh hưởng đến các dây thần kinh trong vùng này.
- Đau lưng: Do sự thiếu máu và oxy cho các cơ quan và mô trong vùng lưng.
- Đau bụng: Các triệu chứng này thường xảy ra khi nhồi máu cơ tim ảnh hưởng đến các cơ quan trong bụng.
Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cũng có thể gây ra những biểu hiện khác như hoa mắt, chóng mặt, mất ngủ, lo âu và khó tiêu. Tuy nhiên, những triệu chứng này không phải lúc nào cũng xuất hiện và có thể khác nhau ở từng người.
4. Chẩn đoán nhồi máu cơ tim
Để chẩn đoán nhồi máu cơ tim, bác sĩ sẽ thực hiện một số xét nghiệm và kiểm tra để xác định mức độ tổn thương của tim và các cơ quan khác trong cơ thể. Các xét nghiệm và kiểm tra này có thể bao gồm:
4.1 Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể cho thấy mức độ tăng cao của enzyme và protein trong máu, là dấu hiệu của sự tổn thương đến tim. Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng có thể phát hiện các yếu tố nguy cơ như cholesterol cao, tiểu đường và bệnh lý về huyết áp.
Tìm hiểu thêm: Xét nghiệm sinh hóa được chỉ định khi nào? Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm sinh hóa |
4.2 Điện tâm đồ (ECG)
Điện tâm đồ là một xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Các điện cực được gắn vào ngực, chân, tay. Tín hiệu dạng sóng được in trên giấy hoặc hiển thị trên màn hình, ghi lại hoạt động điện của tim và có thể phát hiện các biến đổi trong nhịp tim, dấu hiệu của sự tổn thương đến
4.3 Siêu âm tim
Siêu âm tim là một xét nghiệm hình ảnh giúp bác sĩ xem xét kích thước, cách máu di chuyển qua tim và van tim, chức năng co bóp của tim, cũng như xác định các vùng bị tổn thương.
5. Điều trị nhồi máu cơ tim
Điều trị nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào mức độ tổn thương của tim và các cơ quan khác trong cơ thể. Tuy nhiên, điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu sự tổn thương đến tim và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Các phương pháp điều trị thông thường cho nhồi máu cơ tim bao gồm:
- Thuốc: Thuốc là phương pháp điều trị chính cho nhồi máu cơ tim. Các loại thuốc được sử dụng để giảm đau và giảm thiểu sự co thắt của động mạch, giúp cải thiện luồng máu đến tim. Ngoài ra, các thuốc khác cũng có thể được sử dụng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường.
- Thủ thuật: Nếu tình trạng nhồi máu cơ tim nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện thủ thuật như đặt stent (ống mở rộng) hoặc phẫu thuật đặt vòng đeo tim để giúp mở rộng động mạch và cải thiện luồng máu đến tim.
- Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống là một phần quan trọng trong việc điều trị nhồi máu cơ tim. Bạn nên tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh, hạn chế hút thuốc lá và cân bằng công việc và cuộc sống để giảm stress.
Sau khi trải qua một cơn nhồi máu cơ tim, việc phục hồi sẽ là một quá trình dài và cần được thực hiện cẩn thận. Người bệnh sau nhồi máu cơ tim cần điều trị lâu dài để tránh tái phát và các biến chứng về sau. Bạn nên tuân thủ các chỉ định của bác sĩ và thực hiện các biện pháp sau để phục hồi nhanh chóng: (5)
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Sau khi xuất viện, bạn nên nghỉ ngơi đầy đủ và tránh các hoạt động vất vả trong một thời gian. Điều này giúp cho tim được nghỉ ngơi và phục hồi sau cơn nhồi máu.
- Tuân thủ chế độ ăn uống và thuốc: Bạn nên tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh và uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ để giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng và giảm nguy cơ tái phát nhồi máu cơ tim.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Sau khi đã hồi phục đủ sức, bạn có thể bắt đầu tập thể dục nhẹ nhàng để cải thiện sức khỏe tim mạch và giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn.
- Tái khám thường xuyên: Người bệnh sau nhồi máu cơ tim cần uống 2 loại thuốc chống tập kết tiểu cần trong khoảng 1 năm, sau đó duy trì lại loại lâu dài. Người bệnh cần uống thuốc và tái khám theo chỉ định của bác sĩ để tránh các biến chứng hoặc tái phát.
Việc phục hồi hoàn toàn sau khi bị nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào mức độ tổn thương của tim và các cơ quan khác trong cơ thể, cũng như việc tuân thủ chế độ ăn uống và thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đã từng bị nhồi máu cơ tim, nguy cơ tái phát là rất cao. Vì vậy, bạn nên tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát các yếu tố nguy cơ để giảm nguy cơ tái phát.
6. Phòng ngừa nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim có thể được phòng ngừa bằng cách tuân thủ một số biện pháp đơn giản sau:
- Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh là yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa nhồi máu cơ tim. Bạn nên ăn nhiều rau củ, trái cây, các loại hạt và các loại thực phẩm giàu omega-3 như cá, hạt chia, hạt lanh. Hạn chế ăn đồ ăn nhanh, thức ăn có nhiều chất béo và đường.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ bị nhồi máu cơ tim. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, có thể là đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc các bài tập khác.
- Hạn chế stress: Stress có thể làm tăng huyết áp và đưa đến các vấn đề về tim mạch. Vì vậy, bạn nên hạn chế stress bằng cách tập yoga, thực hiện các bài tập thở và tìm cách giải tỏa căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
- Kiểm soát cân nặng: Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ gây ra nhồi máu cơ tim. Vì vậy, bạn nên kiểm soát cân nặng bằng cách duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
Nhồi máu cơ tim là một bệnh lý nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe. Việc phòng ngừa và điều trị kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ bị nhồi máu cơ tim và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến nhồi máu cơ tim, hãy đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị sớm.
Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát là một trong những bệnh viện tư nhân được đánh giá cao về chất lượng khám chữa bệnh và dịch vụ chăm sóc người bệnh. bệnh viện quy tụ đội ngũ giáo sư, tiến sĩ, bác sĩ đầu ngành với nhiều kinh nghiệm và chuyên môn cao cùng với hệ thống máy móc, thiết bị y tế hiện đại nhập khẩu từ châu Âu và Mỹ, đáp ứng tốt nhu cầu chẩn đoán và điều trị. Để đặt lịch thăm khám và điều trị nhồi máu cơ tim tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát quý khách vui lòng liên hệ: 📲Hotline: 0869 775 115 – 086 680 5115 – 096 227 9115.
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG PHÁT
Địa chỉ: 219 Lê Duẩn - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: cskh@benhvienhongphat.vn
Website: https://benhvienhongphat.vn
Youtube: youtube.com/@benhvienhongphat
Facebook: Bệnh viện Hồng Phát
Tiktok: tiktok.com/@benhvienhongphat
Zalo OA: https://zalo.me/benhvienhongphat
Hotline (24/24h): (024) 3942 9999
Đặt lịch khám: 0869 775 115 - 086 680 5115 - 096 227 9115
Lý do nên chọn Bệnh viện Đa Khoa Hồng Phát
Trên 18 năm thành lập
Chuyên môn cao
Đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi
trực tiếp khám
Cơ sở vật chất tiện nghi
Nhập khẩu Châu Âu, Mỹ
Chi phí khám hợp lý
Áp dụng bảo hiểm y tế
Chăm sóc khách hàng
chu đáo
*Lưu ý: Bệnh viện hỗ trợ book phòng cho khách hàng ở tỉnh xa liên hệ: 📲Hotline: (024) 3942 9999
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
KỶ NIỆM 34 NĂM NGÀY ĐIỀU DƯỠNG VIỆT NAM (26/10/1990 – 26/10/2024)
Viêm tuyến giáp Hashimoto ảnh hưởng đến cuộc sống như thế nào?
Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát vinh dự nhận giải thưởng Top 20 Bệnh viện Xanh – Sạch – Thông minh năm 2024
Bản công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành
Polyp túi mật có nguy hiểm không? Cần lưu ý những gì?
Xét nghiệm vi sinh bao gồm những xét nghiệm nào?
Rối loạn tuyến giáp khi mang thai ảnh hưởng như thế nào?
Magie là gì và tại sao cơ thể bạn cần nó?
Bạn đã biết lợi ích của men vi sinh probiotic đối với sức khỏe
U tuyến giáp có ảnh hưởng đến sinh sản không?