Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát được Bộ Y tế thẩm định và cấp phép hoạt động từ đầu năm 2007. Trong xu thế hội nhập và phát triển hiện nay, chúng tôi tự hào là đơn vị cung ứng dịch vụ khám chữa bệnh được đầu tư hiện đại và đồng bộ.
Kính gửi Quý khách hàng Bảng giá các dịch vụ lẻ tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát:
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
I |
KHÁM BỆNH & DỊCH VỤ |
|
|
KB001 |
Khám đa khoa/chuyên khoa giờ HC |
200,000 |
|
KB002 |
Khám đa khoa/chuyên khoa ngoài giờ HC |
300,000 |
|
KB003 |
Khám Giáo sư / PGS |
500,000 |
|
KB004 |
Khám chuyên gia / Tiến sỹ |
400,000 |
24/7/2023 |
KB005 |
Khám hội chẩn chuyên gia |
1,000,000 |
01 chuyên gia |
KB006 |
Khám hội chẩn Giáo sư, PGS |
1,000,000 |
01 giáo sư / PGS |
KB007 |
Khám chuyên khoa TMH (khám nội soi) |
350,000 |
Giờ Hành chính |
KB010 |
Khám chuyên khoa Sản |
250,000 |
24/7/2023 |
KB030 |
Khám Bs cơ xương khớp |
300,000 |
24/7/2023 |
DV001 |
Điện não vi tính |
270,000 |
|
DV002 |
Điện tim thường |
90,000 |
|
DV003 |
Điện tim kéo dài |
180,000 |
|
DV004 |
Tiêm bắp (gồm công, kim tiêm) |
40,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV005 |
Tiêm tĩnh mạch (gồm công, kim tiêm) |
80,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV006 |
Tiêm bắp Sâu (gồm công, kim tiêm) |
40,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV007 |
Thay băng, cắt chỉ |
100,000 – 200,000 |
|
DV008 |
Thụt tháo |
400,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV009 |
Thông đái |
200,000 |
|
DV010 |
Truyền dịch và truyền thuốc thông thường |
200,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV011 |
Truyền dung dịch Vitamin (hoa quả) |
250,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV012 |
Truyền đạm |
250,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV013 |
Truyền thuốc chuyên khoa Sâu |
650,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV014 |
Truyền thuốc ACLASTA & MABTHERA (điều trị xương khớp) |
400,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV015 |
Tiêm khớp (1-2 khớp) |
250,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV016 |
Tiêm khớp (3 khớp trở lên) |
500,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV017 |
Tiêm chuyên khoa Sâu (chuyên gia tiêm) |
400,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV018 |
Tiêm khớp (3 khớp trở lên) |
500,000 |
K tra ung thư tuỵ/mật |
DV019 |
Tiêm Ngoài màng cứng (TS Châu) |
250,000 |
lần |
DV020 |
Tiêm ngoài màng cứng |
1,100,000 |
Chưa gồm thuốc |
DV021 |
Truyền máu |
2,500,000 |
Một đơn vị máu 250ml |
DV022 |
Truyền máu |
3,000,000 |
Đơn vị máu 350ml |
|
|
|
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
I |
KHÁM BỆNH & DỊCH VỤ |
|
|
DV023 |
Giá lưu viện/giường thường/ngày đêm |
800,000 |
|
DV025 |
Giá lưu viện/phòng riêng/ngày đêm |
3,000,000 |
|
DV026 |
Dịch vụ vận chuyển bệnh nhân < 10km |
300,000 |
|
DV027 |
Dịch vụ vận chuyển bệnh nhân 11-100km |
35.000đ/km |
|
DV028 |
Dịch vụ vận chuyển bệnh nhân > 100km |
25.000đ/km |
|
DV029 |
Chứng nhận sức khoẻ học/làm trong nước |
500,000 |
thêm 1 bản 50.000đ |
DV030 |
Bơm tiêm điện (giảm đau trong Phẫu thuật) |
500,000 |
01 ngày |
DV031 |
Thở Oxy |
50,000 |
01 giờ |
DV032 |
Thuê máy tạo oxy, thở oxy tại nhà |
600,000 |
01 ngày |
DV033 |
Thuê bình oxy thở oxy tại nhà |
600,000 |
01 ngày |
DV034 |
Làm thuốc tai |
90,000 |
1 bên |
DV035 |
Truyền và Giường lưu viện từ 4giờ-6giờ / ngày |
250,000 |
|
DV036 |
Truyền và Giường lưu viện từ 6giờ-10giờ/ ngày |
350,000 |
|
DV037 |
Truyền và Giường lưu viện từ 10giờ trở lên/ ngày |
500,000 |
|
DV038 |
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (Tricell) |
4,700,000 |
|
DV062 |
Công truyền Tế bào gốc |
1,000,000 |
|
CSĐB11 |
Dịch Vụ Chăm Sóc cấp I (1 ngày-không bao gồm Thuốc-VTTH) |
2,000,000 |
01/02/2023 |
CSĐB12 |
Dịch Vụ Chăm Sóc cấp II (1 ngày-không bao gồm Thuốc-VTTH) |
1,000,000 |
01/02/2023 |
Ghi chú : |
|
|
|
|
|
+ Các dịch vụ ngoài giờ hành chính thu giá bằng 150% giá dịch vụ giờ HC. |
|
|
|
+ Tiêm/truyền thuốc ACLASTA & MABTHERA (điều trị xương khớp):
công tiêm 400.000Đ |
400,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
II |
XÉT NGHIỆM |
|
|
XN001 |
Đường máu (Glucose) |
80,000 |
Ktra tiểu đường |
XN002 |
Ure |
90,000 |
Nhóm thận |
XN003 |
Creatinine |
90,000 |
Nhóm thận |
XN004 |
AST (GSOT) |
90,000 |
Chức năng gan |
XN005 |
ALT (GSPT) |
90,000 |
Chức năng gan |
XN006 |
Acid uric |
100,000 |
Gout |
XN007 |
Bilirubin Toàn phần |
80,000 |
Mật |
XN008 |
Bilirubin Trực tiếp |
80,000 |
Mật |
XN009 |
Bilirubin Gián tiếp |
80,000 |
Mật |
XN010 |
Đạm máu (Protein Toàn phần) |
90,000 |
|
XN011 |
Albumin |
80,000 |
|
XN012 |
Triglycerid |
90,000 |
Nhóm mỡ máu |
XN013 |
Cholesterol |
90,000 |
Nhóm mỡ máu |
XN014 |
HDL-CHO |
90,000 |
Nhóm mỡ máu |
XN015 |
LDL-CHO |
90,000 |
Nhóm mỡ máu |
XN016 |
Ca++ |
120,000 |
|
XN017 |
Canxion hóa |
120,000 |
|
XN018 |
Amylase TP |
150,000 |
|
XN019 |
ASLO định tính |
180,000 |
Khớp |
XN020 |
CRP định tính |
180,000 |
Khớp |
XN021 |
Gama GT |
80,000 |
|
XN022 |
Glubumin |
120,000 |
|
XN023 |
Tỷ lệ A/G |
100,000 |
|
XN024 |
CK/CKMB |
300,000 |
Nhồi máu cơ tim |
XN025 |
Fe (sắt huyết thanh) |
120,000 |
|
XN026 |
Ferritin |
300,000 |
|
XN027 |
LDH |
300,000 |
|
XN028 |
Na+; K+; Cl |
180,000 |
Điện giải đồ |
XN029 |
ASLO định lượng |
300,000 |
Khớp |
XN030 |
CRP định lượng |
250,000 |
Khớp |
XN031 |
RF định tính (Yếu tố dạng thấp), |
120,000 |
Khớp |
XN032 |
Công thức máu (tế bào máu ngoại vi) |
150,000 |
|
XN033 |
Máu lắng |
150,000 |
|
XN034 |
Nhóm máu ABO + RH |
150,000 |
|
XN035 |
Nhóm máu Rh |
100,000 |
|
XN036 |
Ký sinh trùng sốt rét |
250,000 |
|
XN037 |
TB Hagraves |
300,000 |
|
XN038 |
Máu chảy, máu đông |
60,000 |
|
XN039 |
PT |
120,000 |
|
XN040 |
APTT |
110,000 |
Đông máu cơ bản |
XN041 |
TL Prothrombin, INR, thời gian (Quick) |
110,000 |
Đông máu cơ bản |
XN042 |
Fibrinogen |
110,000 |
Đông máu cơ bản |
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
II |
XÉT NGHIỆM |
|
|
XN043 |
T3 |
220,000 |
Tuyến giáp (Bazedow) |
XN044 |
FT3 |
220,000 |
Tuyến giáp (Bazedow) |
XN045 |
T4 |
220,000 |
Tuyến giáp (Bazedow) |
XN046 |
FT4 |
220,000 |
Tuyến giáp (Bazedow) |
XN047 |
TSH |
220,000 |
Tuyến giáp (Bazedow) |
XN048 |
LH |
540,000 |
Nội tiết tố |
XN049 |
FSH |
420,000 |
Nội tiết tố |
XN050 |
Etradiol |
420,000 |
Nội tiết tố |
XN051 |
Testosterol |
420,000 |
Nội tiết tố |
XN052 |
Progesterol |
420,000 |
Nội tiết tố |
XN053 |
Prolactin |
420,000 |
Nội tiết tố |
XN054 |
Cortisol định lượng máu |
420,000 |
Nội tiết tố |
XN055 |
Aldosteron |
540,000 |
Nội tiết tố nữ |
XN056 |
Ostrogen |
420,000 |
Nội tiết tố nữ |
XN057 |
Adrenalin |
600,000 |
Nội tiết tuyến thượng thận |
XN058 |
Noadrenalin |
600,000 |
Nội tiết tuyến thượng thận |
XN059 |
HAV-IgM định lượng |
300,000 |
Viêm gan A |
XN060 |
HAV-IgM định tính |
180,000 |
Viêm gan A |
XN061 |
Hbs Ag |
100,000 |
Viêm gan B |
XN062 |
HbeAg |
120,000 |
Viêm gan B |
XN063 |
Anti Hbs định tính |
180,000 |
Viêm gan B |
XN064 |
Anti Hbs định lượng |
350,000 |
Viêm gan B |
XN065 |
Anti Hbe |
300,000 |
Viêm gan B |
XN066 |
HBV ADN định lượng phương pháp ROCHE |
2,600,000 |
Viêm gan B (Bạch mai) |
XN067 |
Anti HCV |
180,000 |
Viêm gan C |
XN068 |
HbA1C |
330,000 |
Nguy cơ ĐTĐường |
XN069 |
HIV (test nhanh) |
100,000 |
|
XN070 |
HIV (Elysa) |
420,000 |
|
XN071 |
HP |
120,000 |
|
XN072 |
Insulin |
300,000 |
|
XN073 |
Kháng thể kháng nhân ANA |
600,000 |
|
XN074 |
Kháng thể kháng nhân ds-DNA |
600,000 |
|
XN075 |
Định lượng kháng thể IgM |
420,000 |
|
XN076 |
Định lượng kháng thể IgA |
420,000 |
|
XN077 |
Định lượng kháng thể IgG |
420,000 |
|
XN078 |
Định lượng kháng thể IgE |
420,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
II |
XÉT NGHIỆM |
|
|
XN079 |
Dengue |
360,000 |
Sốt xuất huyết |
XN080 |
Clamydia (Test nhanh) |
250,000 |
Sản phụ khoa |
XN081 |
Clamydia bằng phương pháp PCR |
840,000 |
Sản phụ khoa |
XN082 |
HPV bằng phương pháp PCR |
840,000 |
Sản phụ khoa |
XN083 |
Gono bằng phương pháp PCR |
840,000 |
Bệnh hệ sinh dục |
XN084 |
Genotyp (VGC) |
3,600,000 |
Bệnh hệ sinh dục |
XN085 |
Procalcitomin |
840,000 |
Chẩn đoán nhiễm khuẩn |
XN086 |
Tổng phân tích nước tiểu (Urine analysis) |
60,000 |
XN n.tiểu thường qui |
XN087 |
Cặn/lắng nước tiểu |
80,000 |
|
XN088 |
Nước tiểu đặc biệt (ure, Crea, uric, K, Na…) |
420,000 |
XN nước tiểu đặc biệt |
XN089 |
Xét nghiệm phân (màu sắc, mật độ, PH) |
120,000 |
Xét nghiệm phân |
XN090 |
Máu ẩn phân |
120,000 |
Xét nghiệm phân |
XN091 |
Soi phân trực tiếp |
120,000 |
Xét nghiệm phân |
XN092 |
Soi tìm nấm Candida |
120,000 |
Xét nghiệm phân |
XN093 |
Soi vi khuẩn Gram (-) |
120,000 |
Xét nghiệm phân |
XN094 |
Soi tươi tìm BK |
300,000 |
|
XN095 |
Cấy phân |
720,000 |
|
XN096 |
XN Tế bào (lam kính) |
500,000 |
|
XN097 |
Sinh thiết tức thì |
1,500,000 |
XN ung thư |
XN098 |
Giải phẫu bệnh (1 bệnh phẩm) |
800,000 |
XN ung thư |
XN099 |
Từ bệnh phẩm thứ 4: mỗi bệnh phẩm thu |
200,000 |
XN ung thư |
XN100 |
Phiến đồ âm đạo (PAP Smear) |
300,000 |
XN ung thư cổ tử cung |
XN101 |
Hoá mô miễn dịch (ER, TR, HER) |
3,000,000 |
Điều trị K |
XN101a |
Hoá mô miễn dịch / 1murker |
1,000,000 |
|
XN102 |
Định lượng 25OH vitamin D (D3) |
650,000 |
|
XN103 |
IgM, IgG (TOXO Plasma) |
800,000 |
|
XN104 |
Canxi niệu |
60,000 |
|
XN105 |
XN Tìm Vi Khuẩn ở dịch niệu đạo |
80,000 |
|
XN106 |
TRAb |
540,000 |
|
XN107 |
XN TPO |
300,000 |
|
XN108 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucosse (2 giờ sau khi uống 75g Glucose) |
300,000 |
|
XN109 |
Centromere |
600,000 |
|
XN110 |
XN SCL-70 |
600,000 |
|
XN111 |
Tìm nấm |
120,000 |
|
XN112 |
ALP |
120,000 |
|
XN113 |
Triple Test |
720,000 |
|
XN114 |
XN Double Test |
720,000 |
|
XN115 |
XN AMH |
800,000 |
|
XN116 |
Parathormon |
480,000 |
|
XN117 |
RF Định lượng |
250,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
II |
XÉT NGHIỆM |
|
|
XN118 |
Catecholamin(Dotamim, Adrenalinin,
Nor-adrenalin) niệu |
1,700,000 |
|
XN119 |
XN SCC |
300,000 |
|
XN120 |
XN Anti Hbe (Viêm gan B) |
300,000 |
|
XN121 |
XN Anti HCV (Viêm gan C) |
180,000 |
|
XN122 |
Độ bão hòa Transferrin |
300,000 |
|
XN123 |
Anti-HBc Total |
200,000 |
|
XN124 |
Vitamin B12 |
200,000 |
|
XN125 |
HE4 |
650,000 |
|
XN126 |
Andosteron ĐL |
480,000 |
|
XN127 |
XN Cerulo Plasmin |
360,000 |
|
XN128 |
Định tính dưỡng chấp (nước tiểu) |
120,000 |
|
XN129 |
Mức lọc cầu thận |
150,000 |
|
XN130 |
Troponin Ths |
300,000 |
|
XN131 |
Beta 2Microglobulin (u xương Tủy) |
300,000 |
|
XN132 |
Định Lượng Vitamin D |
650,000 |
|
XN133 |
XN Huyết Thanh Chuẩn đoán sốt mò |
1,800,000 |
|
XN134 |
XN Huyết Thanh chuẩn đoán Leptospira |
180,000 |
|
XN135 |
HLAB5801 |
1,800,000 |
|
XN136 |
Định Lượng Chì Máu |
720,000 |
|
XN137 |
XN HP (igm-dạ dày) |
300,000 |
|
XN138 |
XN HP (igg-dạ dày) |
300,000 |
|
XN139 |
Điện di huyết sắc tố |
620,000 |
|
XN140 |
Herpes IGM |
420,000 |
|
XN141 |
Herpes IGg |
420,000 |
|
XN142 |
XN GH (Hoocmon sinh trưởng) |
480,000 |
|
XN143 |
HEV (viêm gan E) |
360,000 |
|
XN144 |
Cấy Máu |
540,000 |
|
XN146 |
HbsAg Định Lượng |
720,000 |
|
XN147 |
XN tinh thể urat trong dịch khớp |
300,000 |
|
XN148 |
Xét nghiệm ADH |
430,000 |
|
XN149 |
Xét nghiệm Lipase |
120,000 |
|
XN150 |
Xét nghiệm vi khuẩn nhuộm soi trong dịch khớp gối |
180,000 |
|
XN151 |
Xét nghiệm ProBNP |
840,000 |
|
XN152 |
Giải phẫu bệnh tức thì |
1,200,000 |
|
XN153 |
RF dịch khớp |
250,000 |
|
XN154 |
Xét nghiệm ma túy (4 ch-Morphin+
Amphe+Metham+Mari) |
360,000 |
|
XN155 |
Xét nghiệm dịch niệu đạo |
90,000 |
|
XN156 |
Xét nghiệm phân tích gen |
1,800,000 |
|
XN157 |
Xét nghiệm C-peptide |
480,000 |
|
XN158 |
Phospho |
60,000 |
|
XN159 |
Nhiễm Sắc thể Đồ |
1,440,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
II |
XÉT NGHIỆM |
|
|
XN160 |
CMV (IgM) |
300,000 |
|
XN161 |
CMV (IgG) |
300,000 |
|
XN162 |
HEV IgM |
420,000 |
|
XN163 |
Anti Phospholipid IgG |
420,000 |
|
XN164 |
Anti Phospholipid IgM |
420,000 |
|
XN165 |
XN HIV (3 phương pháp) |
430,000 |
|
XN166 |
CPK Toàn Phần |
300,000 |
|
XN167 |
Testosterol Free |
650,000 |
|
XN168 |
Testosterol Total |
180,000 |
|
XN169 |
Microalbumin niệu |
100,000 |
|
XN170 |
Calxitonin |
480,000 |
|
XN171 |
Kháng Thể Dengue IgG/IgM |
300,000 |
|
XN172 |
Ca niệu |
60,000 |
|
XN173 |
Phospho niệu |
150,000 |
|
XN174 |
XN HP huyết thanh |
300,000 |
|
XN175 |
Xét nghiệm điện giải đồ (Na+; K+; Cl) |
300,000 |
|
XN176 |
Xét nghiệm tế bào/Giải phẫu bệnh |
300,000 |
|
XN177 |
HSV1/2 PCR (virut Herpes) |
600,000 |
|
XN178 |
HSV Genotype |
1,800,000 |
|
XN179 |
Xét nghiệm tinh dịch |
350,000 |
Tinh dịch đồ |
XN180 |
Cấy khuẩn làm kháng sinh đồ |
480,000 |
|
XN181 |
Rivalta |
100,000 |
|
XN182 |
Mantoux (có thuốc) |
160,000 |
Chẩn đoán lao |
XN183 |
TB (test nhanh) |
200,000 |
Chẩn đoán lao |
XN184 |
TB PCR |
950,000 |
Chẩn đoán lao |
XN185 |
GONO |
150,000 |
Bệnh lậu |
XN186 |
Giang mai (Syphilis) RPR định tính |
150,000 |
|
XN187 |
Giang mai (Syphilis) RPR định lượng |
550,000 |
|
XN188 |
Định lượng TPHA (giang mai) |
550,000 |
|
XN189 |
HCG định tính |
90,000 |
Thử thai |
XN190 |
Morphin |
150,000 |
Kiểm tra nghiện |
XN191 |
Định lượng Heroin/Morphin máu |
480,000 |
|
XN192 |
NSE (small cell) |
480,000 |
Kiểm tra ung thư phổi |
XN193 |
NSE (non-small cell) |
480,000 |
Kiểm tra ung thư phổi |
XN194 |
CA125 |
480,000 |
K tra UT buồng trứng |
XN195 |
CA15-3 |
480,000 |
K tra UT vú |
XN196 |
CA72-4 |
480,000 |
K tra UT dạ dày |
XN118A |
CA19-9 |
480,000 |
KT UT tuyến tụy,đường mật |
XN197 |
βhCG |
480,000 |
|
XN198 |
PSA định tính |
180,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
II |
XÉT NGHIỆM |
|
|
XN199 |
PSA định lượng |
480,000 |
K tra UT TLTuyến |
XN200 |
αFP (AFP) định tính |
180,000 |
Kiểm tra ung thư Gan |
XN201 |
αFP (AFP) định lượng |
480,000 |
Kiểm tra ung thư Gan |
XN202 |
CEA định tính |
180,000 |
K tra UT dạ dày/phổi |
XN203 |
CEA định lượng |
480,000 |
K tra UT dạ dày/phổi |
XN204 |
HBC AbIgM |
360,000 |
|
XN205 |
HCV-RNA |
3,000,000 |
Tăng giá từ ngày 27/09/16 |
XN206 |
Huyết đồ |
420,000 |
|
XN207 |
IgM, IgG (TOXO Plasma) |
840,000 |
|
XN208 |
TPHA (Định lượng giang mai) |
480,000 |
|
XN209 |
CD4 |
1,080,000 |
|
XN211 |
Sán lá gan |
900,000 |
|
XN212 |
Windal |
300,000 |
|
XN213 |
HLA-B27 |
1,400,000 |
|
XN214 |
D-Dimer |
850,000 |
|
XN215 |
Rubella |
600,000 |
|
XN216 |
HCG định lượng |
480,000 |
|
XN217 |
Cypra 21-1 |
420,000 |
|
XN218 |
Test Cúm A/B |
360,000 |
|
XN219 |
Panca |
540,000 |
(Viêm mạch hệ thống) |
XN220 |
Canca |
540,000 |
(Viêm mạch hệ thống) |
XN221 |
Test HP hơi thở |
650,000 |
|
XN222 |
Sinh thiết tức thì viện Việt Đức |
1,500,000 |
|
XN223 |
Sinh thiết tức thì viện K |
1,500,000 |
|
XN224 |
Giải phẫu bệnh viện K |
1,000,000 |
|
XN225 |
Giải phẫu bệnh viện VĐ |
1,000,000 |
|
XN226 |
Anti – TG |
300,000 |
|
XN227 |
Thyroglobulin (TG) |
420,000 |
|
XN476 |
Định lượng kẽm |
300,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
III |
SIÊU ÂM |
|
|
SA001 |
Tổng quát ổ bụng 2D |
180,000 |
Trắng đen |
SA002 |
Tổng quát ổ bụng |
250,000 |
Màu 4D |
SA003 |
Tuyến vú hai bên |
300,000 |
Màu 4D |
SA004 |
Tuyến giáp |
300,000 |
Màu 4D |
SA005 |
Siêu âm sản khoa 2D |
250,000 |
Trắng đen, 2D |
SA006 |
Siêu âm đầu dò âm đạo: đo nang trứng,N/M TC… |
300,000 |
Trắng đen, 2D |
SA007 |
Siêu âm mô mềm (chi, cơ…) 3D |
300,000 |
Màu 4D |
SA008 |
Siêu âm sản khoa 4D phát hiện dị tật-lần 1 |
350,000 |
Thai 12-28 tuần |
SA009 |
Siêu âm sản khoa 4D từ lần 2 trở đi |
300,000 |
Màu |
SA010 |
Copy hình ảnh Siêu âm thai nhi 4D ra đĩa CD |
60,000 |
01 CD |
SA011 |
Siêu âm khớp (khớp gối/vai/háng…) |
300,000 |
Màu 4D, 2 khớp giá 500 |
SA012 |
Siêu âm 2 khớp |
600,000 |
|
SA013 |
Siêu âm tuyến nước bọt |
300,000 |
|
SA014 |
Siêu âm tinh hoàn (xác định tràn dịch, khối u…) |
300,000 |
|
SA015 |
Siêu âm tim |
450,000 |
5/5/2023 |
SA016 |
Siêu âm mạch máu: hệ mạch cảnh đốt sống |
350,000 |
|
SA017 |
Siêu âm mạch máu chi trên |
350,000 |
|
SA018 |
Siêu âm mạch máu chi dưới |
350,000 |
|
SA019 |
Siêu âm doppler mạch thận |
350,000 |
|
SA020 |
Siêu âm doppler động mạch chủ bụng |
350,000 |
|
SA021 |
Siêu âm doppler mạch khối U: U gan, U thận… |
350,000 |
|
SA022 |
Siêu âm chọc hút hạch ngoại biên (u giáp/vú)… |
1,000,000 |
Đã gồm tiền Siêu âm |
SA023 |
Siêu âm chọc hút dịch (màng phổi/ổ bụng…) |
2,400,000 |
Đã gồm tiền Siêu âm |
SA024 |
Siêu âm chọc hút tế bào U gan/lách/thận/ổ bụng… |
2.000.000-4.000.000 |
Đã gồm tiền Siêu âm |
SA025 |
Siêu âm chọc hút áp xe gan/áp xe bụng… |
2.000.000-4.000.000 |
Đã gồm tiền Siêu âm |
SA026 |
Siêu âm hội chẩn |
1.000.000-1.500.000 |
Đã gồm tiền Siêu âm |
SA027 |
Siêu âm chi trên |
350,000 |
|
SA028 |
Siêu âm chi dưới |
350,000 |
|
SA029 |
Siêu âm 2 chi dưới hoặc 2 chi dưới |
700,000 |
|
SA030 |
Siêu âm chọc hút tế bào |
1,000,000 |
thủ thuật chọc |
SA031 |
Siêu âm bơm nước tử cung |
500,000 |
|
SA033 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
180,000 |
|
SA027A |
Chọc hút dịch khớp (qua SA) |
600,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
III |
SIÊU ÂM |
|
|
GDV15 |
Thủ thuật chọc hút dịch tiêm 1 khớp trên siêu âm |
600,000 |
|
GDV16 |
Thủ thuật chọc hút dịch tiêm 2 khớp trên siêu âm |
1,000,000 |
|
GDV13 |
Thủ thuật chọc hút tế bào 1 vị trí trên siêu âm |
700,000 |
|
GDV14 |
Thủ thuật chọc hút tế bào 2 vị trí trên siêu âm |
1,000,000 |
|
NS004 |
Sinh thiết |
700,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
IV |
NỘI SOI TIÊU HÓA |
|
|
NS001 |
Soi dạ dày không gây mê – tiền nội soi |
1,000,000 |
|
NS002 |
Soi dạ dày có gây mê – tiền NS + gây mê |
1,300,000 |
|
NS003 |
Tiêm cầm máu tại ổ loét |
700,000 |
|
NS004 |
Sinh thiết |
700,000 |
|
NS005 |
Cắt polyp thực quản |
2,000,000-5,000,000 |
|
NS006 |
Đốt polyp dạ dày |
2,000,000-5,000,000 |
(chưa sinh thiết) |
NS007 |
Cắt polyp dạ dày |
2,000,000-5,000,000 |
(chưa sinh thiết) |
NS008 |
Soi trực tràng – tiền nội soi |
400,000 |
|
NS009 |
Soi đại tràng không gây mê – tiền nội soi |
1,000,000 |
|
NS010 |
Soi đại tràng có gây mê – tiền NS+ gây mê |
1,800,000 |
|
NS011 |
Đốt polyp đại tràng/trực tràng |
2,000,000-5,000,000 |
|
NS012 |
Cắt polyp đại tràng/trực tràng |
2,000,000-5,000,000 |
|
NS013 |
Polyp KT trên 10mm |
6,000,000-8,000,000 |
|
NS014 |
Sinh thiết gan |
2.000.000-4.000.000 |
|
NS015 |
Soi ống hậu môn |
400,000 |
|
NS016 |
Thắt tĩnh mạch thực quản |
3.000.000-5.000.000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
V |
CHỤP XQUANG (Kỹ thuật số) |
|
|
XQ001 |
Tim phổi thẳng |
200,000 |
|
XQ002 |
Tim phổi nghiêng |
200,000 |
|
XQ003 |
Phổi nghiêng trái có Barefte |
210,000 |
|
XQ004 |
Phổi chếch có Brofil |
210,000 |
|
XQ005 |
Khung sườn |
200,000 |
1 tư thế |
XQ006 |
Xương ức thẳng + nghiêng |
280,000 |
|
XQ007 |
XQ tim phổi thẳng nghiêng |
390,000 |
|
XQ008 |
Thực quản 3 tư thế (T+N+C) |
600,000 |
|
XQ009 |
Dạ dày/ hành tá tràng (thuốc Barit) |
600,000 |
Bao gồm thuốc |
XQ010 |
Dạ dày/ hành tá tràng (thuốcTelebrix) |
950,000 |
Bao gồm thuốc |
XQ011 |
Đại tràng (thuốc Barit) |
600,000 |
Bao gồm thuốc |
XQ012 |
Đại tràng transit (thuốc Telebrix) |
950,000 |
Bao gồm thuốc |
XQ013 |
Ruột non Transit |
950,000 |
Bao gồm thuốc |
XQ014 |
Bụng không chuẩn bị |
200,000 |
Đứng, không thụt |
XQ015 |
Hệ tiết niệu không chuẩn bị |
200,000 |
Không thụt tháo |
XQ016 |
Hệ tiết niệu có chuẩn bị |
280,000 |
Có thụt tháo |
XQ017 |
UIV |
950,000 |
Bao gồm thuốc |
XQ018 |
Niệu đạo ngược dòng |
950,000 |
Nếu thêm từ lọ thứ 2 :100k/lọ |
XQ019 |
Bàng quang niệu đạo |
950,000 |
XQ phải ghi sổ theo dõi |
XQ020 |
Mật qua Kert |
950,000 |
và có xác nhận của bên HK |
XQ021 |
Tiểu khung kiểm tra vòng |
200,000 |
|
XQ022 |
Télé gan |
200,000 |
|
XQ023 |
Sọ thường (sọ mặt) |
280,000 |
T+N |
XQ024 |
Sọ nghiêng + hố yên |
280,000 |
|
XQ025 |
Sọ tiếp tuyến |
280,000 |
|
XQ026 |
Blondeau |
280,000 |
Xoang |
XQ027 |
Hirtg |
280,000 |
Xoang |
XQ028 |
Schuller 2 bên |
420,000 |
Xoang |
XQ029 |
Stenver |
280,000 |
…. |
XQ030 |
Chauseé |
280,000 |
|
XQ031 |
Lỗ thị giác 2 bên |
280,000 |
|
XQ032 |
Cốt sống cổ |
280,000 |
T+N |
XQ033 |
Cột sống lưng |
300,000 |
T+N |
XQ034 |
Cột sống thắt lưng |
300,000 |
T+N |
XQ035 |
Cột sống cùng cụt có Barefté |
300,000 |
T+N |
XQ036 |
Chụp thêm tư thế chếch một bên |
160,000 |
|
XQ037 |
Chụp thêm tư thế chếch hai bên |
280,000 |
|
XQ038 |
Xương đòn |
330,000 |
T+N |
XQ039 |
Xương bả vai |
280,000 |
T+N |
XQ040 |
Khớp vai |
280,000 |
T+N |
XQ041 |
Xương cánh tay |
280,000 |
T+N |
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
V |
CHỤP XQUANG (Kỹ thuật số) |
|
|
XQ042 |
Khớp khuỷu |
280,000 |
T+N |
XQ043 |
Xương cẳng tay |
280,000 |
T+N |
XQ044 |
Khớp cổ tay |
280,000 |
T+N |
XQ045 |
Bàn tay – ngón tay |
280,000 |
T+N |
XQ046 |
Khung chậu |
200,000 |
Thẳng |
XQ047 |
Khớp háng |
330,000 |
T+N |
XQ048 |
Xương đùi |
330,000 |
T+N |
XQ049 |
Khớp gối (bánh chè) |
330,000 |
T+N |
XQ050 |
Bàn chân |
280,000 |
T+N |
XQ051 |
Cẳng chân |
280,000 |
T+N |
XQ052 |
Khớp cổ chân |
280,000 |
T+N |
XQ053 |
Xương gót chân |
280,000 |
T+N |
XQ054 |
Ngón chân |
280,000 |
T+N |
XQ055 |
Chụp toàn trục chi dưới trẻ em |
480,000 |
|
XQ056 |
Chụp toàn trục chi dưới người lớn |
600,000 |
|
XQ057 |
Khớp khuỷu nghiêng gấp và duỗi |
280,000 |
2 tư thế |
XQ058 |
Xương thuyền |
200,000 |
1 tư thế |
XQ059 |
Xương mâm chày tư thế shoote |
200,000 |
1 tư thế |
XQ060 |
Xương chậu và khớp háng tư thế ếch |
420,000 |
1 tư thế |
XQ061 |
Khớp thái dương hàm |
290,000 |
hai bên |
XQ062 |
Hàm chếch |
170,000 |
một bên |
XQ063 |
Xương hàm |
170,000 |
một tư thế |
XQ066 |
Tử cung-vòi trứng KT1 |
700,000 |
2-3 film |
XQ067 |
Tử cung-vòi trứng KT2 |
800,000 |
4-5 film |
XQ068 |
Tử cung-vòi trứng KT3 |
1,390,000 |
|
XQ069 |
Vú 2 bên không thuốc (mammographie) |
700,000 |
|
XQ070 |
Vú 2 bên có thuốc (mammographie) |
1,000,000 |
|
XQ071 |
Vú chếch 2 bên (không thuốc) |
350,000 |
|
XQ074 |
XQuang 2 Gối |
650,000 |
|
XQ075 |
XQuang Cổ chân 2 bên |
650,000 |
|
XQ076 |
XQuang 2 Bàn tay (T – N) |
550,000 |
|
XQ077 |
XQuang cột sống cổ chếch 1 bên |
160,000 |
|
XQ078 |
XQuang cột sống cổ chếch 2 bên |
280,000 |
|
XQ079 |
XQuang gót chân nghiêng (1 bên) |
140,000 |
|
XQ080 |
XQuang gót chân nghiêng (2 bên) |
280,000 |
|
XQ081 |
XQuang Khớp Háng 1 tư thế |
160,000 |
|
XQ082 |
XQ CSC N (Tư thế Cúi) |
170,000 |
|
XQ083 |
XQ CSC N (tư thế ưỡn) |
170,000 |
|
XQ084 |
XQ CSTL N (tư thế cúi) |
170,000 |
|
XQ085 |
XQ CSTL N (tư thế ưỡn) |
170,000 |
|
XQ086 |
Chụp toàn trục chi dưới trẻ em |
480,000 |
|
XQ087 |
Chụp toàn trục chi dưới người lớn |
600,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
V |
CHỤP XQUANG (Kỹ thuật số) |
|
|
XQ088 |
XQ Bàn Tay 1 tư thế |
140,000 |
|
XQ089 |
Chụp lỗ rò |
850,000 |
Bao gồm thuốc |
XQ090 |
XQ toàn trục cột sống |
600,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
VI |
CHỤP CT, ĐO LOÃNG XƯƠNG |
|
|
I |
CHỤP CẮT LỚP THÔNG THƯỜNG |
|
|
CT001 |
Sọ não không tiêm thuốc |
1,000,000 |
Không thuốc |
CT002 |
Sọ não có tiêm thuốc |
1,400,000 |
Có thuốc |
CT003 |
Đĩa đệm 1 đoạn cột sống (CS cố/thắt lưng…) |
1,000,000 |
Không thuốc |
CT004 |
Xoang |
1,000,000 |
Không thuốc |
CT005 |
Khớp (1 khớp) |
1,000,000 |
Không thuốc |
CT006 |
Ổ bụng |
1,400,000 |
Có thuốc |
CT007 |
Lồng ngựckhông tiêm thuốc |
1,000,000 |
Không thuốc |
CT008 |
Lồng ngực |
1,400,000 |
Có thuốc |
CT009 |
Tiểu khung |
1,400,000 |
Có thuốc |
CT010 |
Xương đá, tai trong |
1,600,000 |
|
CT011 |
Phần mềm vùng cổ, vòm họng |
1,400,000 |
Có thuốc |
CT012 |
Chụp một đoạn chi |
1,400,000 |
Có thuốc |
CT013 |
Một đoạn cột sống (CS cổ / CS thắt lưng…) |
1,400,000 |
|
CT014 |
Chụp toàn trục chi dưới người lớn |
700,000 |
|
CT015 |
CT Xương Thái Dương |
1,600,000 |
|
CT016 |
Gan đa thì (3 thì) hoặc tuỵ đa thì |
1,600,000 |
Có thuốc |
CT017 |
Hệ thận – tiết niệu đa thì |
1,600,000 |
Có thuốc |
CT018 |
Động mạch chủ |
1,600,000 |
Có thuốc |
CT019 |
Động mạch não |
1,600,000 |
Có thuốc |
CT020 |
Động mạch thận |
1,600,000 |
Có thuốc |
CT021 |
Thuốc chụp CT (thu thêm) |
400,000 |
|
II |
ĐO LOÃNG XƯƠNG (OSTEO CT) |
|
|
LX018 |
Đo loãng xương (OSTEO CT) |
400,000 |
|
III |
CÁC CHI PHÍ KHÁC: |
|
|
CT021 |
Dịch tiếng nước ngoài (Anh, Pháp)/01 bản |
100,000 |
|
CT022 |
Chụp ngoài giờ: 18h-22h, thu thêm: |
100,000 |
|
CT023 |
Chụp ngoài giờ: sau 22h, thu thêm: |
200,000 |
|
Mã |
DỊCH VỤ |
Giá áp dụng từ 01/4/2022 |
GHI CHÚ |
VII |
SẢN PHỤ KHOA |
|
|
SK001 |
Đặt thuốc |
60,000 |
|
SK003 |
Soi tươi |
120,000 |
|
SK004 |
Cắt Polyp cổ tử cung |
2.000.000-4.000.000 |
|
SK005 |
Đốt laze CTC |
2.000.000-4.000.000 |
|
SK006 |
Hút điều hòa kinh nguyệt |
2.000.000-4.000.000 |
|
SK007 |
Đặt vòng |
500,000 |
|
SK008 |
Nong cổ tử cung |
2.000.000-4.000.000 |
|
SK009 |
Theo dõi Monitoring |
200,000 |
|
SK010 |
Soi cổ tử cung |
250,000 |
|
SK011 |
Tháo vòng |
500,000 |
|
SK012 |
Đốt điện cổ tử cung |
2.000.000-4.000.000 |
|
|
|
|
|
Hà Nội, ngày 31 tháng 3 năm 2022 |
GIÁM ĐỐC
ĐÃ KÝ
NGUYỄN ĐỨC VĂN
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG PHÁT
Địa chỉ: 219 Lê Duẩn - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: cskh@benhvienhongphat.vn
Website: https://benhvienhongphat.vn
Youtube: youtube.com/@benhvienhongphat
Facebook: Bệnh viện Hồng Phát
Tiktok: tiktok.com/@benhvienhongphat
Zalo OA: https://zalo.me/benhvienhongphat
Hotline (24/24h): (024) 3942 9999
Đặt lịch khám: 0869 775 115 - 086 680 5115 - 096 227 9115
Lý do nên chọn Bệnh viện Đa Khoa Hồng Phát
Trên 18 năm thành lập
Chuyên môn cao
Đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi
trực tiếp khám
Cơ sở vật chất tiện nghi
Nhập khẩu Châu Âu, Mỹ
Chi phí khám hợp lý
Áp dụng bảo hiểm y tế
Chăm sóc khách hàng
chu đáo
*Lưu ý: Bệnh viện hỗ trợ book phòng cho khách hàng ở tỉnh xa liên hệ: 📲Hotline: (024) 3942 9999
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – KHÁM BỆNH & DỊCH VỤ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – XÉT NGHIỆM
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – PHẪU THUẬT & THỦ THUẬT
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – CHỤP X-QUANG (KỸ THUẬT SỐ)
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – CHỤP CT, ĐO LOÃNG XƯƠNG
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – SIÊU ÂM
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – NỘI SOI
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – VẬT LÝ TRỊ LIỆU
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – GIƯỜNG