Hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại, tự động hoàn toàn tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát cho các xét nghiệm nhanh chóng, độ chính xác cao. Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát có đủ năng lực thực hiện hoàn chỉnh tất cả các loại xét nghiệm từ cơ bản đến nâng cao, góp phần hỗ trợ tối đa cho quá trình chẩn đoán và điều trị.
Kính gửi Quý khách hàng Bảng giá Xét nghiệm tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát:
Mã | DỊCH VỤ | Giá áp dụng từ 01/4/2022 | GHI CHÚ |
II | XÉT NGHIỆM | ||
XN001 | Đường máu (Glucose) | 80,000 | Ktra tiểu đường |
XN002 | Ure | 90,000 | Nhóm thận |
XN003 | Creatinine | 90,000 | Nhóm thận |
XN004 | AST(GSOT) | 90,000 | Chức năng gan |
XN005 | ALT (GSPT) | 90,000 | Chức năng gan |
XN006 | Acid uric | 100,000 | Gout |
XN007 | Bilirubin Toàn phần | 80,000 | Mật |
XN008 | Bilirubin Trực tiếp | 80,000 | Mật |
XN009 | Bilirubin Gián tiếp | 80,000 | Mật |
XN010 | Đạm máu (Protein Toàn phần) | 90,000 | |
XN011 | Albumin | 80,000 | |
XN012 | Triglycerid | 90,000 | Nhóm mỡ máu |
XN013 | Cholesterol | 90,000 | Nhóm mỡ máu |
XN014 | HDL-CHO | 90,000 | Nhóm mỡ máu |
XN015 | LDL-CHO | 90,000 | Nhóm mỡ máu |
XN016 | Ca++ | 120,000 | |
XN017 | Canxion hóa | 120,000 | |
XN018 | Amylase TP | 150,000 | |
XN019 | ASLO định tính | 180,000 | Khớp |
XN020 | CRP định tính | 180,000 | Khớp |
XN021 | Gama GT | 80,000 | |
XN022 | Glubumin | 120,000 | |
XN023 | Tỷ lệ A/G | 100,000 | |
XN024 | CK/CKMB | 300,000 | Nhồi máu cơ tim |
XN025 | Fe (sắt huyết thanh) | 120,000 | |
XN026 | Ferritin | 300,000 | |
XN027 | LDH | 300,000 | |
XN028 | Na+; K+; Cl | 180,000 | Điện giải đồ |
XN029 | ASLO định lượng | 300,000 | Khớp |
XN030 | CRP định lượng | 250,000 | Khớp |
XN031 | RF định tính (Yếu tố dạng thấp), | 120,000 | Khớp |
XN032 | Công thức máu (tế bào máu ngoại vi) | 150,000 | |
XN033 | Máu lắng | 150,000 | |
XN034 | Nhóm máu ABO + RH | 150,000 | |
XN035 | Nhóm máu Rh | 100,000 | |
XN036 | Ký sinh trùng sốt rét | 250,000 | |
XN037 | TB Hagraves | 300,000 | |
XN038 | Máu chảy, máu đông | 60,000 | |
XN039 | PT | 120,000 | |
XN040 | APTT | 110,000 | Đông máu cơ bản |
XN041 | TL Prothrombin, INR, thời gian (Quick) | 110,000 | Đông máu cơ bản |
XN042 | Fibrinogen | 110,000 | Đông máu cơ bản |
Mã | DỊCH VỤ | Giá áp dụng từ 01/4/2022 | GHI CHÚ |
II | XÉT NGHIỆM | ||
XN043 | T3 | 220,000 | Tuyến giáp (Bazedow) |
XN044 | FT3 | 220,000 | Tuyến giáp (Bazedow) |
XN045 | T4 | 220,000 | Tuyến giáp (Bazedow) |
XN046 | FT4 | 220,000 | Tuyến giáp (Bazedow) |
XN047 | TSH | 220,000 | Tuyến giáp (Bazedow) |
XN048 | LH | 540,000 | Nội tiết tố |
XN049 | FSH | 420,000 | Nội tiết tố |
XN050 | Etradiol | 420,000 | Nội tiết tố |
XN051 | Testosterol | 420,000 | Nội tiết tố |
XN052 | Progesterol | 420,000 | Nội tiết tố |
XN053 | Prolactin | 420,000 | Nội tiết tố |
XN054 | Cortisol định lượng máu | 420,000 | Nội tiết tố |
XN055 | Aldosteron | 540,000 | Nội tiết tố nữ |
XN056 | Ostrogen | 420,000 | Nội tiết tố nữ |
XN057 | Adrenalin | 600,000 | Nội tiết tuyến thượng thận |
XN058 | Noadrenalin | 600,000 | Nội tiết tuyến thượng thận |
XN059 | HAV-IgM định lượng | 300,000 | Viêm gan A |
XN060 | HAV-IgM định tính | 180,000 | Viêm gan A |
XN061 | Hbs Ag | 100,000 | Viêm gan B |
XN062 | HbeAg | 120,000 | Viêm gan B |
XN063 | Anti Hbs định tính | 180,000 | Viêm gan B |
XN064 | Anti Hbs định lượng | 350,000 | Viêm gan B |
XN065 | Anti Hbe | 300,000 | Viêm gan B |
XN066 | HBV ADN định lượng phương pháp ROCHE | 2,600,000 | Viêm gan B (Bạch mai) |
XN067 | Anti HCV | 180,000 | Viêm gan C |
XN068 | HbA1C | 330,000 | Nguy cơ ĐTĐường |
XN069 | HIV (test nhanh) | 100,000 | |
XN070 | HIV (Elysa) | 420,000 | |
XN071 | HP | 120,000 | |
XN072 | Insulin | 300,000 | |
XN073 | Kháng thể kháng nhân ANA | 600,000 | |
XN074 | Kháng thể kháng nhân ds-DNA | 600,000 | |
XN075 | Định lượng kháng thể IgM | 420,000 | |
XN076 | Định lượng kháng thể IgA | 420,000 | |
XN077 | Định lượng kháng thể IgG | 420,000 | |
XN078 | Định lượng kháng thể IgE | 420,000 |
Mã | DỊCH VỤ | Giá áp dụng từ 01/4/2022 | GHI CHÚ |
II | XÉT NGHIỆM | ||
XN079 | Dengue | 360,000 | Sốt xuất huyết |
XN080 | Clamydia (Test nhanh) | 250,000 | Sản phụ khoa |
XN081 | Clamydia bằng phương pháp PCR | 840,000 | Sản phụ khoa |
XN082 | HPV bằng phương pháp PCR | 840,000 | Sản phụ khoa |
XN083 | Gono bằng phương pháp PCR | 840,000 | Bệnh hệ sinh dục |
XN084 | Genotyp (VGC) | 3,600,000 | Bệnh hệ sinh dục |
XN085 | Procalcitomin | 840,000 | Chẩn đoán nhiễm khuẩn |
XN086 | Tổng phân tích nước tiểu (Urine analysis) | 60,000 | XN n.tiểu thường qui |
XN087 | Cặn/lắng nước tiểu | 80,000 | |
XN088 | Nước tiểu đặc biệt (ure, Crea, uric, K, Na…) | 420,000 | XN nước tiểu đặc biệt |
XN089 | Xét nghiệm phân (màu sắc, mật độ, PH) | 120,000 | Xét nghiệm phân |
XN090 | Máu ẩn phân | 120,000 | Xét nghiệm phân |
XN091 | Soi phân trực tiếp | 120,000 | Xét nghiệm phân |
XN092 | Soi tìm nấm Candida | 120,000 | Xét nghiệm phân |
XN093 | Soi vi khuẩn Gram (-) | 120,000 | Xét nghiệm phân |
XN094 | Soi tươi tìm BK | 300,000 | |
XN095 | Cấy phân | 720,000 | |
XN096 | XN Tế bào (lam kính) | 500,000 | |
XN097 | Sinh thiết tức thì | 1,500,000 | XN ung thư |
XN098 | Giải phẫu bệnh (1 bệnh phẩm) | 800,000 | XN ung thư |
XN099 | Từ bệnh phẩm thứ 4: mỗi bệnh phẩm thu | 200,000 | XN ung thư |
XN100 | Phiến đồ âm đạo (PAP Smear) | 300,000 | XN ung thư cổ tử cung |
XN101 | Hoá mô miễn dịch (ER, TR, HER) | 3,000,000 | Điều trị K |
XN101a | Hoá mô miễn dịch / 1murker | 1,000,000 | |
XN102 | Định lượng 25OH vitamin D (D3) | 650,000 | |
XN103 | IgM, IgG (TOXO Plasma) | 800,000 | |
XN104 | Canxi niệu | 60,000 | |
XN105 | XN Tìm Vi Khuẩn ở dịch niệu đạo | 80,000 | |
XN106 | TRAb | 540,000 | |
XN107 | XN TPO | 300,000 | |
XN108 | Nghiệm pháp dung nạp Glucosse (2 giờ sau khi uống 75g Glucose) | 300,000 | |
XN109 | Centromere | 600,000 | |
XN110 | XN SCL-70 | 600,000 | |
XN111 | Tìm nấm | 120,000 | |
XN112 | ALP | 120,000 | |
XN113 | Triple Test | 720,000 | |
XN114 | XN Double Test | 720,000 | |
XN115 | XN AMH | 800,000 | |
XN116 | Parathormon | 480,000 | |
XN117 | RF Định lượng | 250,000 |
Mã | DỊCH VỤ | Giá áp dụng từ 01/4/2022 | GHI CHÚ |
II | XÉT NGHIỆM | ||
XN118 | Catecholamin (Dotamim, Adrenalinin, Nor-adrenalin) niệu |
1,700,000 | |
XN119 | XN SCC | 300,000 | |
XN120 | XN Anti Hbe (Viêm gan B) | 300,000 | |
XN121 | XN Anti HCV (Viêm gan C) | 180,000 | |
XN122 | Độ bão hòa Transferrin | 300,000 | |
XN123 | Anti-HBc Total | 200,000 | |
XN124 | Vitamin B12 | 200,000 | |
XN125 | HE4 | 650,000 | |
XN126 | Andosteron ĐL | 480,000 | |
XN127 | XN Cerulo Plasmin | 360,000 | |
XN128 | Định tính dưỡng chấp (nước tiểu) | 120,000 | |
XN129 | Mức lọc cầu thận | 150,000 | |
XN130 | Troponin Ths | 300,000 | |
XN131 | Beta 2Microglobulin (u xương Tủy) | 300,000 | |
XN132 | Định Lượng Vitamin D | 650,000 | |
XN133 | XN Huyết Thanh Chuẩn đoán sốt mò | 1,800,000 | |
XN134 | XN Huyết Thanh chuẩn đoán Leptospira | 180,000 | |
XN135 | HLAB5801 | 1,800,000 | |
XN136 | Định Lượng Chì Máu | 720,000 | |
XN137 | XN HP (igm-dạ dày) | 300,000 | |
XN138 | XN HP (igg-dạ dày) | 300,000 | |
XN139 | Điện di huyết sắc tố | 620,000 | |
XN140 | Herpes IGM | 420,000 | |
XN141 | Herpes IGg | 420,000 | |
XN142 | XN GH (Hoocmon sinh trưởng) | 480,000 | |
XN143 | HEV (viêm gan E) | 360,000 | |
XN144 | Cấy Máu | 540,000 | |
XN146 | HbsAg Định Lượng | 720,000 | |
XN147 | XN tinh thể urat trong dịch khớp | 300,000 | |
XN148 | Xét nghiệm ADH | 430,000 | |
XN149 | Xét nghiệm Lipase | 120,000 | |
XN150 | Xét nghiệm vi khuẩn nhuộm soi trong dịch khớp gối | 180,000 | |
XN151 | Xét nghiệm ProBNP | 840,000 | |
XN152 | Giải phẫu bệnh tức thì | 1,200,000 | |
XN153 | RF dịch khớp | 250,000 | |
XN154 | Xét nghiệm ma túy (4 ch-Morphin+ Amphe+Metham+Mari) |
360,000 | |
XN155 | Xét nghiệm dịch niệu đạo | 90,000 | |
XN156 | Xét nghiệm phân tích gen | 1,800,000 | |
XN157 | Xét nghiệm C-peptide | 480,000 | |
XN158 | Phospho | 60,000 | |
XN159 | Nhiễm Sắc thể Đồ | 1,440,000 |
Mã | DỊCH VỤ | Giá áp dụng từ 01/4/2022 | GHI CHÚ |
II | XÉT NGHIỆM | ||
XN160 | CMV (IgM) | 300,000 | |
XN161 | CMV (IgG) | 300,000 | |
XN162 | HEV IgM | 420,000 | |
XN163 | Anti Phospholipid IgG | 420,000 | |
XN164 | Anti Phospholipid IgM | 420,000 | |
XN165 | XN HIV (3 phương pháp) | 430,000 | |
XN166 | CPK Toàn Phần | 300,000 | |
XN167 | Testosterol Free | 650,000 | |
XN168 | Testosterol Total | 180,000 | |
XN169 | Microalbumin niệu | 100,000 | |
XN170 | Calxitonin | 480,000 | |
XN171 | Kháng Thể Dengue IgG/IgM | 300,000 | |
XN172 | Ca niệu | 60,000 | |
XN173 | Phospho niệu | 150,000 | |
XN174 | XN HP huyết thanh | 300,000 | |
XN175 | Xét nghiệm điện giải đồ (Na+; K+; Cl) | 300,000 | |
XN176 | Xét nghiệm tế bào/Giải phẫu bệnh | 300,000 | |
XN177 | HSV1/2 PCR (virut Herpes) | 600,000 | |
XN178 | HSV Genotype | 1,800,000 | |
XN179 | Xét nghiệm tinh dịch | 350,000 | Tinh dịch đồ |
XN180 | Cấy khuẩn làm kháng sinh đồ | 480,000 | |
XN181 | Rivalta | 100,000 | |
XN182 | Mantoux (có thuốc) | 160,000 | Chẩn đoán lao |
XN183 | TB (test nhanh) | 200,000 | Chẩn đoán lao |
XN184 | TB PCR | 950,000 | Chẩn đoán lao |
XN185 | GONO | 150,000 | Bệnh lậu |
XN186 | Giang mai (Syphilis) RPR định tính | 150,000 | |
XN187 | Giang mai (Syphilis) RPR định lượng | 550,000 | |
XN188 | Định lượng TPHA (giang mai) | 550,000 | |
XN189 | HCG định tính | 90,000 | Thử thai |
XN190 | Morphin | 150,000 | Kiểm tra nghiện |
XN191 | Định lượng Heroin/Morphin máu | 480,000 | |
XN192 | NSE (small cell) | 480,000 | Kiểm tra ung thư phổi |
XN193 | NSE (non-small cell) | 480,000 | Kiểm tra ung thư phổi |
XN194 | CA125 | 480,000 | K tra UT buồng trứng |
XN195 | CA15-3 | 480,000 | K tra UT vú |
XN196 | CA72-4 | 480,000 | K tra UT dạ dày |
XN118A | CA19-9 | 480,000 | KT UT tuyến tụy,đường mật |
XN197 | βhCG | 480,000 | |
XN198 | PSA định tính | 180,000 |
Mã | DỊCH VỤ | Giá áp dụng từ 01/4/2022 | GHI CHÚ |
II | XÉT NGHIỆM | ||
XN199 | PSA định lượng | 480,000 | K tra UT TLTuyến |
XN200 | αFP (AFP) định tính | 180,000 | Kiểm tra ung thư Gan |
XN201 | αFP (AFP) định lượng | 480,000 | Kiểm tra ung thư Gan |
XN202 | CEA định tính | 180,000 | K tra UT dạ dày/phổi |
XN203 | CEA định lượng | 480,000 | K tra UT dạ dày/phổi |
XN204 | HBC AbIgM | 360,000 | |
XN205 | HCV-RNA | 3,000,000 | Tăng giá từ ngày 27/09/16 |
XN206 | Huyết đồ | 420,000 | |
XN207 | IgM, IgG (TOXO Plasma) | 840,000 | |
XN208 | TPHA( Định lượng giang mai) | 480,000 | |
XN209 | CD4 | 1,080,000 | |
XN211 | Sán lá gan | 900,000 | |
XN212 | Windal | 300,000 | |
XN213 | HLA-B27 | 1,400,000 | |
XN214 | D-Dimer | 850,000 | |
XN215 | Rubella | 600,000 | |
XN216 | HCG định lượng | 480,000 | |
XN217 | Cypra 21-1 | 420,000 | |
XN218 | Test Cúm A/B | 360,000 | |
XN219 | Panca | 540,000 | (Viêm mạch hệ thống) |
XN220 | Canca | 540,000 | (Viêm mạch hệ thống) |
XN221 | Test HP hơi thở | 650,000 | |
XN222 | Sinh thiết tức thì viện Việt Đức | 1,500,000 | |
XN223 | Sinh thiết tức thì viện K | 1,500,000 | |
XN224 | Giải phẫu bệnh viện K | 1,000,000 | |
XN225 | Giải phẫu bệnh viện VĐ | 1,000,000 | |
XN226 | Anti – TG | 300,000 | |
XN227 | Thyroglobulin ( TG) | 420,000 | |
XN476 | Định lượng kẽm | 300,000 |
TẠI SAO NGƯỜI BỆNH NÊN LỰA CHỌN CÁC DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HÔNG PHÁT?
- Thăm khám trực tiếp bới các giáo sư, tiến sĩ, bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm
- Hệ thống trang thiết bị, máy móc hiện đại
- Quy trình đặt khám nhanh, thủ tục đơn giản
- Đội ngũ hướng dẫn tận tình, chu đáo
- Nhận kết quả khám trong ngày
- Áp dụng chính sách BHYT theo quy định Nhà nước, tiết kiệm chi phí…
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG PHÁT
Địa chỉ: 219 Lê Duẩn - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: cskh@benhvienhongphat.vn
Website: https://benhvienhongphat.vn
Youtube: youtube.com/@benhvienhongphat
Facebook: Bệnh viện Hồng Phát
Tiktok: tiktok.com/@benhvienhongphat
Zalo OA: https://zalo.me/benhvienhongphat
Hotline (24/24h): (024) 3942 9999
Đặt lịch khám: 0869 775 115 - 086 680 5115 - 096 227 9115
Lý do nên chọn Bệnh viện Đa Khoa Hồng Phát
Trên 18 năm thành lập
Chuyên môn cao
Đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi
trực tiếp khám
Cơ sở vật chất tiện nghi
Nhập khẩu Châu Âu, Mỹ
Chi phí khám hợp lý
Áp dụng bảo hiểm y tế
Chăm sóc khách hàng
chu đáo
*Lưu ý: Bệnh viện hỗ trợ book phòng cho khách hàng ở tỉnh xa liên hệ: 📲Hotline: (024) 3942 9999
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ DỊCH VỤ LẺ – BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG PHÁT
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – KHÁM BỆNH & DỊCH VỤ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – PHẪU THUẬT & THỦ THUẬT
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – CHỤP X-QUANG (KỸ THUẬT SỐ)
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – CHỤP CT, ĐO LOÃNG XƯƠNG
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – SIÊU ÂM
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – NỘI SOI
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – VẬT LÝ TRỊ LIỆU
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – GIƯỜNG