Đội ngũ chuyên gia giỏi, giàu kinh nghiệm cùng hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại bậc nhất là chìa khóa nâng cao chất lượng phẫu thuật và thủ thuật thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát. Với quy trình nhanh gọn và đơn giản, người bệnh không cần chờ đợi lâu để được tiến hành phẫu thuật cũng như thủ thuật.
Ứng dụng những kỹ thuật tiên tiến cùng chuyên môn của đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, người bệnh có thể an tâm khi lựa chọn các dịch vụ phẫu thuật, thủ thuật tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát.
Kính gửi Quý khách hàng Bảng giá Phẫu thuật & Thủ thuật tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát:
I | PHẪU THUẬT | ||
PTMH01 | Đốt họng bằng Lazer | 600,000 – 720,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH02 | U biểu bì ống tai ngoài hai bên | 8,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH03 | Trích màng nhĩ tháo mủ | 6,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH04 | Đặt OTK màng nhĩ không gây mê | 8,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH05 | Đặt OTK màng nhĩ có gây mê | 8,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH06 | Nạo VA đông điện | 8,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH07 | Cắt polyp mũi | 8,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH08 | Cắt amidan bằng sóng cao tần | 10,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH09 | Đốt A đáy lưỡi | 8,500,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH10 | Phẫu thuật dò luân nhĩ không gây mê | 8,500,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH11 | Phẫu thuật dò luân nhĩ có gây mê | 10,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH13 | Chỉnh hình cuốn mũi | 11,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH14 | Chỉnh hình tháp mũi | 11,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH15 | Mổ dị hình mũi, điều trị ngức đầu | 11,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH16 | Chỉnh hình cửa tai | 12,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH17 | Mở hòm nhĩ gỡ xơ dính | 12,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH18 | Roãng rộng vòi nhĩ trái | 12,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH19 | Sào bào thường nhĩ | 10,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH20 | Vá nhĩ đơn thuần | 10,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH21 | Mở lại hốc mổ KCTC + chỉnh ống tai | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH22 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH23 | Mở sàng hàm, cắt polyp | 14,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH24 | Chỉnh hình dây thanh | 10,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH25 | Mở tai xương chũm | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH26 | Gỡ xơ dính, vá nhĩ | 16,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH27 | U tuyến mang tai | 10,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH28 | Chỉnh hình tai giữa | 15,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH29 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 20,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH30 | Vá nhĩ + chỉnh xương con (chỉnh hình) | 20,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH31 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 10,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH32 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê | 10,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH33 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
10,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH34 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
10,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH35 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 12,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH36 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 15,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH37 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 15,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH38 | Cắt u lưỡi lành tính | 15,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH39 | Phẫu thuật nội soi xoang | 15,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH40 | Cắt u dây thần kinh VIII | 15,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH41 | Phẫu thuật cắt polip xoang | 15,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH42 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 14,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH43 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 6,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH44 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 10,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH45 | Nội soi sinh thiết u vòm | 6,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH46 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 3,200,000 – 9,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH47 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 8,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH48 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 6,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH49 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH50 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH52 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH53 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH54 | Mở sào bào – thượng nhĩ | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH55 | Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ | 20,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH56 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 20,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH57 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 20,500,000 – 42,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH58 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy dị vật | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH59 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 10,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH60 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | 20,500,000 – 42,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH61 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | 15,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH62 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 20,500,000 – 42,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH63 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 8,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH64 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH65 | Cắt bỏ vành tai thừa | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH66 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 8,200,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH67 | Chích rạch màng nhĩ | 5,200,000 – 9,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH68 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 6,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH69 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/gây tê | 5,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH70 | Chọc hút dịch vành tai | 3,200,000 – 7,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH71 | Chích nhọt ống tai ngoài | 3,200,000 – 7,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH72 | Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm | 20,500,000 – 42,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH73 | Phẫu thuật vùng hố dưới thái dương | 20,500,000 – 42,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH74 | Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái | 20,500,000 – 42,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH75 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong | 20,500,000 – 42,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH76 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH77 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH78 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH79 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm | 20,500,000 – 42,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH80 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH81 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH82 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | 20,500,000 – 42,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH83 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH84 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH85 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH86 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH87 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng – hàm | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH88 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên | 20,500,000 – 42,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH89 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH90 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH91 | Sinh thiết hốc mũi | 3,200,000 – 7,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH92 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 3,200,000 – 7,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH93 | Chọc rửa xoang hàm | 3,200,000 – 7,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH94 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 5,200,000 – 9,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH95 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 1,200,000 – 3,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH96 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 10,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH97 | Phẫu thuật cắt u Amydal | 12,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH98 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 5,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH99 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH100 | Chích áp xe quanh Amidan | 3,200,000 – 7,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH101 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
3,200,000 – 8,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH102 | Cắt phanh lưỡi | 8,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH103 | Sinh thiết u họng miệng | 3,200,000 – 7,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH104 | Lấy dị vật họng miệng | 1,200,000 – 4,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH105 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 3,200,000 – 7,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH106 | Cắt lạnh u máu hạ thanh môn | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH107 | Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng | 6,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH108 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PTMH109 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | 14,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
II | NGOẠI CHUNG | ||
PT001 | Mổ u đường kính dưới 3cm | 3,200,000 – 7,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT002 | Sửa sẹo | 3,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT003 | Nâng mũi | 8,200,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT004 | Cắt mý mắt 2 bên | 8,200,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT005 | Mổ u vú (tiểu phẫu, tê tại chỗ) | 7,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT006 | Cắt lọc khâu vết thương nhỏ | 500,000 – 3,800,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT007 | Bướu cổ thể nhân | 12,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật. |
PT008 | Bướu cổ thể hỗn hợp | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT010 | Rò hậu môn | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT011 | Mổ trĩ Laser Độ 2 | 10,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT012 | Mổ trĩ Laser Độ 3 – 4 | 12,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT013 | Mổ trĩ longo (không bao gồm dụng cụ) | 12,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT014 | Polip hậu môn | 8,200,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT015 | Nang hậu môn | 8,200,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT016 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn | 12,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT017 | Thủng dạ dày | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT018 | Thoát vị bẹn 1 bên | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT019 | Tràn dịch màng tinh hoàn | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT020 | Tinh hoàn lạc chỗ | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT021 | Phymosys | 6,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT022 | Viêm sơ mào tinh hoàn | 8,200,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT023 | Xoắn tinh hoàn | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT024 | Mổ, cắt dạ dày | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT025 | Sỏi thận | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT026 | Sỏi bàng quang, tiết niệu (mổ mở) | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT027 | Mổ nội soi sỏi bàng quang, tiết niệu | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT028 | U xơ tiền liệt tuyến (mổ mở) | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT029 | Cắt U phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi (u xơ tiền liệt tuyến) | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT030 | Sỏi túi mật (mổ mở) | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT031 | Mổ nội soi sỏi túi mật | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT032 | Viêm ruột thừa (mổ mở) | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT033 | Mổ nội soi viêm ruột thừa | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT034 | U nang buồng trứng (mổ mở) | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT035 | Mổ nội soi U nang buồng trứng | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT036 | U xơ tử cung (mổ mở) | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT037 | Mổ nội soi U xơ tử cung | 15,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT038 | Mổ K tử cung | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT039 | Mổ K tuyến giáp | 19,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT040 | Mổ K vú, tạo hình vú | 19,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT041 | Mổ K dạ dày | 19,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT042 | Mổ K đại tràng/trực tràng | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT043 | PT gãy xương cánh tay/cẳng tay | 12,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT044 | PT gãy xương cẳng chân | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT045 | PT gãy xương đùi | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT046 | PT thoát vị đĩa đệm thông thường | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT047 | Tháo nẹp vít xương cánh tay, cẳng tay… | 8,200,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT048 | Tháo nẹp vít xương đùi | 10,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT049 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp | 16,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT050 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT051 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT052 | Cắt toàn bộ tuyến giáp | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT053 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 10,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT054 | PTNS cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT055 | PTNS cắt u tuyến thượng thận 2 bên | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT056 | PTNS đốt hạch giao cảm vùng ngực | 16,500,000 – 34,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT057 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT058 | Tháo khớp ngón chân | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT059 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 12,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT060 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 12,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT061 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT062 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 10,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT063 | Cắt thận đơn thuần | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT064 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT065 | Phẫu thuật treo thận | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT066 | Lấy sỏi san hô thận | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT067 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT068 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 15,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT069 | Cắt u tuyến thượng thận | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT070 | Nối niệu quản – đài thận | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT071 | Cắt nối niệu quản | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT072 | Lấy sỏi niệu quản | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT073 | Nong niệu quản | 8,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT074 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT075 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 8,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT076 | Cắt toàn bộ bàng quang | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT077 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT078 | Cắm niệu quản bàng quang | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT079 | Cắt cổ bàng quang | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT080 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT081 | Lấy sỏi bàng quang | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT082 | Phẫu thuật dò niệu đạo | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT083 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT084 | Cắt nối niệu đạo | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT085 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT086 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT087 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT088 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo | 12,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT089 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT090 | Cắt mào tinh | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT091 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT092 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT093 | Nong niệu đạo | 3,200,000 – 6,200,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT094 | Cắt bỏ tinh hoàn | 18,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT095 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT096 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT097 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 6,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT098 | Cắt hẹp bao quy đầu | 6,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT099 | Mở rộng lỗ sáo | 8,200,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT100 | Mở thông dạ dày | 10,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT101 | Nạo vét hạch cổ | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT102 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT103 | Nối vị tràng | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT104 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT105 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 16,000,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT106 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT107 | Tạo hình môn vị | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT108 | Cắt u tá tràng | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT109 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | 15,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT110 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT111 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT112 | Cắt ruột non | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT113 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT114 | Gỡ dính sau mổ lại | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT115 | Đóng mở thông ruột non | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT116 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT117 | Cắt u, mạc nối lớn | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT118 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT119 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT120 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT121 | Cắt túi thừa đại tràng | 12,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT122 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT123 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT124 | Lấy dị vật trực tràng | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT125 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 4,500,000 – 12,500,000 | Tùy thuộc kích thước- thực hiện trên phòng nội soi tiêu hóa |
PT126 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng | 14,000,000 – 21,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT127 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT128 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT129 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT130 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT131 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT132 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT134 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT135 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT136 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 10,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT137 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 10,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT138 | Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT139 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT140 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 10,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT141 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT142 | Thăm dò, sinh thiết gan | 6,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT143 | Cắt gan trái | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT144 | Cắt gan phân thuỳ sau | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT145 | Cắt gan nhỏ | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT146 | Cắt chỏm nang gan | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT147 | Dẫn lưu áp xe gan | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT148 | Mở thông túi mật | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT149 | Cắt túi mật | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT150 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT151 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT152 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT153 | Nối mật ruột | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT154 | Cắt nang ống mật chủ | 16,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT155 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 16,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT156 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT157 | Dẫn lưu nang tụy | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT158 | Nối nang tụy với tá tràng | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT159 | Nối nang tụy với dạ dày | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT160 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT161 | Cắt bỏ nang tụy | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT162 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT163 | Cắt khối tá tụy | 25,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT164 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 25,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT165 | Cắt lách do chấn thương | 16,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT166 | Cắt lách bán phần | 16,000,000 – 24,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT167 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT168 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT169 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT170 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT171 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT172 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT173 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT174 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT175 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT176 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT177 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT178 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT179 | Khâu vết thương thành bụng | 6,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT180 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT181 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT182 | Bóc phúc mạc bên trái | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT183 | Lấy u sau phúc mạc | 16,500,000 – 22,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT184 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT185 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT186 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT187 | Phẫu thuật KHX gãy xương cánh tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT188 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT189 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT190 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT191 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT192 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT193 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT194 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT195 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT196 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT197 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT198 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT199 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT200 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT201 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT202 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT203 | Phẫu thuật KHX gãy xương đùi | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT204 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương đùi | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT205 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT206 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT207 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT208 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT209 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT210 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT211 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT212 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT213 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT214 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT215 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT216 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT217 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT218 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT219 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT220 | Phẫu thuật KHX trật khớp | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT221 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT222 | Phẫu thuật KHX gãy hở hai xương cẳng chân | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT223 | Phẫu thuật KHX gãy hở trên và liên lồi cầu xương đùi | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT224 | Phẫu thuật KHX gãy hở thân hai xương cẳng tay | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT225 | Phẫu thuật KHX gãy hở thân xương cánh tay | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT226 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT227 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT228 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT229 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 12,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT230 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT231 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT232 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 10,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT233 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 10,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT234 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT235 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT236 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT237 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT238 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT239 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay, bàn tay, ngón tay | 10,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT240 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ chân | 10,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT241 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp gối, khớp khác | 10,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT242 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT243 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT244 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT245 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT246 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT247 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT248 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT249 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT250 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT251 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT252 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT253 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT254 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 30,500,000 – 48,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT255 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 30,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT256 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 8,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT257 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | 10,500,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT258 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 | 10,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT259 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 | 10,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT260 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | 12,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT261 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 12,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT262 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT263 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | 6,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT264 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 16,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT265 | Phẫu thuật U Toppi | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT266 | Phẫu thuật U máu | 8,200,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT267 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | 10,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT268 | Phẫu thuật vá da mỏng | 10,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT269 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 8,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT270 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 10,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT271 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT272 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp | 12,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT273 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 8,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT274 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 10,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT275 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT276 | Cắt các loại u vùng mặt phức tạp | 10,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT277 | Cắt các u lành vùng cổ | 8,200,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT278 | Cắt các u lành tuyến giáp | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT279 | Cắt các u nang giáp móng | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT280 | Cắt các u nang mang | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT281 | Cắt các u ác tuyến mang tai | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT282 | Cắt các u ác tuyến giáp | 19,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT283 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT284 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 12,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT285 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 12,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT286 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | 18,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT287 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT288 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT289 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT290 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | 8,200,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT291 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 8,200,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT292 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | 19,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT293 | Cắt nang vùng sàn miệng | 16,500,000 – 23,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT294 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 18,500,000 – 25,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT295 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 8,200,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật gây mê |
PT296 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 10,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật gây mê |
PT297 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT298 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT299 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT300 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT301 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT302 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT303 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT304 | Vét hạch cổ bảo tồn | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT305 | Cắt u xơ vòm mũi họng | 16,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT306 | Mở đường dưới thái dương (Ugo-Fish) lấy khối u xơ vòm mũi họng | 16,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT307 | Cắt u thành họng bên có nạo hoặc không nạo hạch cổ | 8,300,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT308 | Cắt u vùng họng miệng có tạo hình | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT309 | Cắt u thành bên họng | 8,300,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT310 | Cắt u thành sau họng | 8,300,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT311 | Cắt u lành tính dây thanh | 8,300,000 – 21,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT312 | Cắt u lành tính thanh quản | 8,300,000 – 21,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT313 | Rút ống nong thanh khí quản – cắt tổ chức sùi thanh khí quản | 8,300,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT314 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT315 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT316 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT317 | Cắt ung thư lưỡi – sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT318 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT319 | Cắt khối u khẩu cái | 16,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT320 | Cắt bỏ khối u màn hầu | 11,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT321 | Cắt u amidan | 10,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT322 | Cắt u nhái sàn miệng | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT323 | Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT324 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT325 | Cắt polyp ống tai | 8,200,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT326 | Cắt polyp mũi | 8,200,000 – 18,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT327 | Cắt u xương ống tai ngoài | 10,500,000 – 17,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT328 | Cắt dạ dày do ung thư | 19,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT329 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 | 25,500,000 – 35,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT330 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | 25,500,000 – 35,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT331 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 25,500,000 – 35,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT332 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 14,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT333 | Các phẫu thuật điều trị ung thư tá tràng | 19,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT334 | Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và vét hạch hệ thống | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT335 | Cắt lại đại tràng do ung thư | 19,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT336 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT337 | Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT338 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT339 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT340 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME) | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT341 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT342 | Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT343 | Làm hậu môn nhân tạo | 19,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT344 | Cắt u sau phúc mạc | 16,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT345 | Cắt u mạc treo có cắt ruột | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT346 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT347 | Cắt gan trái do ung thư | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT348 | Cắt phân thuỳ gan | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT349 | Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT350 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT351 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | 19,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT352 | Cắt thân và đuôi tuỵ | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT353 | Cắt u bàng quang đường trên | 16,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT354 | Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT355 | Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột – bàng quang | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT356 | Cắt u thận lành | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT357 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT358 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT359 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT360 | Cắt u nang thừng tinh | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT361 | Cắt nang thừng tinh một bên | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT362 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 18,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT363 | Cắt u lành dương vật | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT364 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT365 | Cắt u vú lành tính | 10,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT366 | Mổ bóc nhân xơ vú | 10,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT367 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 38,500,000 – 48,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT368 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 19,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT369 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | 19,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT370 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT371 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | 8,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT372 | Cắt polyp cổ tử cung | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT373 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT374 | Cắt u nang buồng trứng | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT375 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 20,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT376 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT377 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT378 | Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT379 | Cắt u xơ cổ tử cung | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT380 | Nạo buồng tử cung chẩn đoán | 12,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT381 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT382 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT383 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT384 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT385 | Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung | 18,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT386 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT387 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 25,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT388 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | 22,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT389 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 22,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT390 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | 22,500,000 – 36,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT391 | Cắt u thành âm đạo | 10,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT392 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT393 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT394 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT395 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT396 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 16,500,000 – 25,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT397 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT398 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT399 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT400 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT401 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT402 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT403 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT404 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 18,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT405 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT406 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT407 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT408 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT409 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT410 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 18,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT411 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT412 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 16,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT413 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 18,500,000 – 24,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT414 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT415 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT416 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT417 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT418 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 16,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT419 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT420 | Khoét chóp cổ tử cung | 14,500,000 – 19,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT421 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 10,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT422 | Bóc nang tuyến Bartholin | 8,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT423 | Chích áp xe vú | 10,500,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT424 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 19,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT425 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 19,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT426 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 19,500,000 – 27,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT427 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | 8,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT428 | Cắt u vú lành tính | 8,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT429 | Bóc nhân xơ vú | 8,200,000 – 15,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT430 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT431 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 22,500,000 – 30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT432 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động (ngón tay lò xo) |
7,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT433 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | 6,200,000 – 12,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT434 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | 14,500,000 – 22,000,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT435 | Kéo nắn – Bó bột | 2.000.000-3.500.000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
PT436 | Phẫu thuật đứt dây chằng chéo | 18,500,000-30,500,000 | Chỉ gồm công phẫu thuật |
TẠI SAO NGƯỜI BỆNH NÊN LỰA CHỌN CÁC DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG PHÁT?
- Thăm khám trực tiếp bới các giáo sư, tiến sĩ, bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm
- Hệ thống trang thiết bị, máy móc hiện đại
- Quy trình đặt khám nhanh, thủ tục đơn giản
- Đội ngũ hướng dẫn tận tình, chu đáo
- Nhận kết quả khám trong ngày
- Áp dụng chính sách BHYT theo quy định Nhà nước, tiết kiệm chi phí…
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG PHÁT
Địa chỉ: 219 Lê Duẩn - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: cskh@benhvienhongphat.vn
Website: https://benhvienhongphat.vn
Youtube: youtube.com/@benhvienhongphat
Facebook: Bệnh viện Hồng Phát
Tiktok: tiktok.com/@benhvienhongphat
Zalo OA: https://zalo.me/benhvienhongphat
Hotline (24/24h): (024) 3942 9999
Đặt lịch khám: 0869 775 115 - 086 680 5115 - 096 227 9115
Lý do nên chọn Bệnh viện Đa Khoa Hồng Phát
Trên 18 năm thành lập
Chuyên môn cao
Đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi
trực tiếp khám
Cơ sở vật chất tiện nghi
Nhập khẩu Châu Âu, Mỹ
Chi phí khám hợp lý
Áp dụng bảo hiểm y tế
Chăm sóc khách hàng
chu đáo
*Lưu ý: Bệnh viện hỗ trợ book phòng cho khách hàng ở tỉnh xa liên hệ: 📲Hotline: (024) 3942 9999
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ DỊCH VỤ LẺ – BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG PHÁT
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – KHÁM BỆNH & DỊCH VỤ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – XÉT NGHIỆM
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – CHỤP X-QUANG (KỸ THUẬT SỐ)
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – CHỤP CT, ĐO LOÃNG XƯƠNG
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – SIÊU ÂM
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – NỘI SOI
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – VẬT LÝ TRỊ LIỆU
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ – GIƯỜNG