9 loại robot y tế được ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe

Vai trò của robot y tế ngày càng được sử dụng phổ biến trong môi trường y tế để hỗ trợ con người trong việc chăm sóc sức khỏe. Dưới đây là 10 loại máy móc y tế đã được sử dụng tại các bệnh viện và các cơ sở y tế tại các quốc gia phát triển trên thế giới.

9 loại robot y tế được ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe
9 loại robot y tế được ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe

1. 9 robot y tế được ứng dụng

Trong thời đại công nghệ hiện đại, vai trò của robot trong ngành y tế ngày càng trở nên quan trọng. Công nghệ robot y tế không chỉ giúp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe mà còn giúp giảm thiểu rủi ro lây nhiễm và tăng cường hiệu suất làm việc của nhân viên y tế. Dưới đây là 10 loại robot y tế được ứng dụng đột phá trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe: (1)

1.1 Robot phẫu thuật

Robot phẫu thuật
Robot phẫu thuật

Một trong những trách nhiệm ban đầu của robot là hỗ trợ các bác sĩ trong quá trình phẫu thuật. Công nghệ robot y tế hỗ trợ cho các hoạt động phẫu thuật đang trở nên phổ biến hơn rất nhiều. Ví dụ, trong quá trình phẫu thuật cột sống, robot có thể giữ các dụng cụ và các phần cấy ghép ổn định và di chuyển chúng đến vị trí chính xác của vít phẫu thuật để giảm áp. Việc định vị các thiết bị như vậy một cách chính xác đảm bảo hiệu suất cao và tăng tốc độ hoạt động.

Các hệ thống robot phức tạp cho phép thâm nhập chính xác và giảm thiểu sự xâm nhập. Robot y tế phẫu thuật chỉ cần thực hiện một số vết cắt nhỏ, với kích thước tương đương một đồng xu nhỏ. Điều này giúp giảm nguy cơ tổn thương cho các mô và mạch máu, giảm nguy cơ nhiễm trùng và viêm, đồng thời cắt giảm thời gian phục hồi sau phẫu thuật. Thời gian hồi phục sau phẫu thuật đáng chú ý ngắn hơn rất nhiều.

Hệ thống phẫu thuật Da Vinci – Thế hệ thứ 4 (Nguồn: Intuitive – Intuitive (Nasdaq: ISRG), có trụ sở chính tại Sunnyvale, California, là công ty dẫn đầu công nghệ toàn cầu về chăm sóc xâm lấn tối thiểu và là công ty tiên phong về phẫu thuật có sự hỗ trợ của robot…)

(*)Chú thích:

  1. Hệ thống phẫu thuật Da Vinci là một hệ thống phẫu thuật robot tiên tiến, được thiết kế để tăng cường khả năng chính xác, linh hoạt và kiểm soát của bác sĩ phẫu thuật trong quá trình thực hiện các thủ thuật phức tạp. Hệ thống này được sử dụng trong nhiều loại phẫu thuật tối thiểu xâm lấn, như phẫu thuật tim mạch, phụ khoa, tiết niệu, và tiêu hóa.
  2. Hệ thống Da Vinci bao gồm một bàn điều khiển mà bác sĩ phẫu thuật sử dụng để điều khiển các công cụ phẫu thuật nhỏ và một máy robot có gắn các cánh tay robot. Bác sĩ sẽ ngồi tại bàn điều khiển, quan sát khu vực phẫu thuật thông qua một hình ảnh 3D cung cấp góc nhìn chi tiết và rõ ràng, và thực hiện các thao tác phẫu thuật bằng cách điều khiển các cánh tay robot.
  3. Cánh tay robot của hệ thống Da Vinci có thể mô phỏng chuyển động của tay người với độ chính xác và linh hoạt cao, giảm thiểu sự rung động của tay và cho phép thực hiện các động tác phức tạp mà con người khó có thể thực hiện bằng tay không. Điều này giúp giảm thiểu tổn thương cho bệnh nhân, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  4. Hệ thống phẫu thuật Da Vinci đã trở thành một công cụ quan trọng trong y học hiện đại, giúp nâng cao chất lượng điều trị và an toàn cho bệnh nhân trong nhiều loại phẫu thuật…

Robot phẫu thuật cho người (Nguồn: VOA Tiếng Việt – Là một phần của Đài Tiếng nói Hoa Kỳ (Voice of America – VOA), một tổ chức truyền thông được tài trợ bởi chính phủ Hoa Kỳ)

Tham khảo thêm: Công nghệ đốt sóng cao tần RFA trong điều trị tuyến giáp

1.2 Robot điều dưỡng

Một ứng dụng khác của robot y tế là hỗ trợ nhân viên y tế thực hiện các công việc hàng ngày như thu thập mẫu máu, đo nhiệt độ hoặc thực hiện các quy trình vệ sinh. Máy móc thực hiện các nhiệm vụ đơn giản, lặp đi lặp lại, giúp giải phóng thời gian và sức lực cho nhân viên y tế, cho phép họ tập trung hơn vào việc chăm sóc từng bệnh nhân. Tổ hợp chẩn đoán và điều trị tự động di động của máy móc hướng dẫn nhân viên điều dưỡng tham gia vào cả quá trình hỗ trợ cuộc sống của bệnh nhân và cung cấp thông tin liên lạc với nhân viên của một cơ sở y tế.

1.3 Robot khử trùng

Các máy móc có thể được giao nhiệm vụ làm sạch cơ sở vật chất, loại bỏ nhu cầu của nhân viên bệnh viện phải tiếp xúc với các vi khuẩn có thể gây hại. Ví dụ: có máy móc khử trùng các thiết bị và dụng cụ của bệnh viện: máy móc Xenex có thể tiến hành khử trùng một phòng bệnh bằng đèn xenon xung dạng trong khoảng thời gian dưới 20 phút.

1.4 Robot trong phòng thí nghiệm

Robot trong phòng thí nghiệm
Robot trong phòng thí nghiệm

Các máy móc được sử dụng tích cực trong các phòng thí nghiệm. Đầu tiên, Tính năng tự động hóa mà chúng cung cấp giúp tăng tốc độ và độ chính xác của các quá trình phân tích đồng thời giảm thiểu các sai sót.

Kiểm tra máu nhanh là một ví dụ tiêu biểu về sự robot hóa hiệu quả. Hai máy móc có khả năng xử lý khoảng 3.000 mẫu mỗi ngày, với tốc độ 7-8 ống mỗi phút: một máy móc lấy mẫu và đặt vào máy quét mã vạch, máy móc khác lấy mẫu và đưa vào máy cấp liệu để ly tâm và phân tích.

Các trợ lý y tế máy móc linh hoạt trên điều khiển từ xa có liên quan đến nội soi: bằng cách điều khiển chúng, bác sĩ có thể thực hiện các thủ tục sinh thiết hoặc đốt vết thương. Một ví dụ khác là nội soi viên nang, trong đó thiết bị được nuốt như một viên thuốc và di chuyển theo đường tiêu hóa để thu thập dữ liệu và chụp ảnh chẩn đoán.

1.5 Robot y tế phục hồi chức năng

Đây là các máy móc được thiết kế để tái tạo chức năng cho bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc giai đoạn phục hồi của bệnh. Các thiết bị máy móc đầu tiên dành cho việc tái tạo chức năng hoạt động dựa trên nguyên tắc chuyển động thụ động liên tục: duy trì chuyển động của một phần cơ thể của bệnh nhân ngay cả khi đang nghỉ ngơi.

Các máy móc tái tạo chức năng hiện đại sử dụng khái niệm về tính linh hoạt của não nhằm mục đích duy trì nó. Chúng hỗ trợ việc thực hiện các bài tập giúp khôi phục khả năng vận động của cánh tay và chân bằng cách duy trì chuyển động, từ đó tạo ra các đường dẫn thần kinh cho các cơ hoạt động.

Các máy móc tái tạo chức năng hiện đại được chia thành hai loại: máy móc trị liệu giúp bệnh nhân thực hiện các bài tập (ví dụ: bộ xương ngoài) và máy móc chân tay giả phụ trợ thay thế các chi bị mất. Điều đáng chú ý nữa là xe lăn thông minh cho phép kiểm soát trọng tâm khi đi xuống và lên cầu thang.

Bộ xương ngoài: Một cấu trúc cơ khí được kết nối với một người để tái tạo một phần khả năng vận động hoặc tăng tốc độ phục hồi sau chấn thương và phẫu thuật. Nó tương tự như một bộ cơ khí. Bộ khung ngoài được sử dụng trong việc phục hồi chức năng sau chấn thương tủy sống và đột quỵ.

Chân tay giả bằng robot: Bộ chân tay nhân tạo có khả năng máy móc được thiết kế để khôi phục chức năng của các chi bị mất. Chúng nhằm mục đích được giữ vĩnh viễn bởi những người gặp hạn chế vận động, mất tay, chân hoặc bàn tay. Các bộ phận nhân tạo thần kinh cơ-xương được gắn vào xương và được điều khiển bởi các giao diện hai chiều kết nối với hệ thống thần kinh cơ của con người thông qua các điện cực được cấy vào dây thần kinh và cơ.

1.6 Robot tư vấn và trợ lý

Một số nhiệm vụ này có thể được tự động hóa với sự hỗ trợ của các máy móc thích hợp – trợ lý ảo và máy móc tư vấn hình người. Cái trước được đồng bộ hóa với Hệ thống Thông tin Y tế và tải dữ liệu lên đó, xử lý thủ tục giấy tờ, gọi điện cho bệnh nhân, cho phép phòng khám giảm chi phí xử lý thông tin và tăng sự hài lòng của khách hàng. Thứ hai là giúp bệnh nhân đặt lịch hẹn và hướng dẫn tới phòng khám trong sảnh mà không cần sự can thiệp của nhân viên. Những máy móc hình người như vậy có thể tương tác, trả lời các câu hỏi và có thể nhận diện khuôn mặt cũng như cảm xúc của con người.

1.7 Robot giao hàng

Xe kéo robot để phục vụ bệnh nhân hoặc robot giao hàng nhanh – những robot này có thể được phân loại là một trong những loại robot chăm sóc sức khỏe. Chúng được sử dụng để cung cấp thuốc, lấy mẫu phòng thí nghiệm, giao đồ, thực phẩm và phân loại thuốc, giúp giảm áp lực công việc cho nhân viên y tế trong bệnh viện và viện dưỡng lão.

Những robot như vậy có thể điều hướng địa hình bằng bản đồ tích hợp, nhiều loại cảm biến tích hợp và hệ thống thị giác máy tính. Kết nối Wi-Fi giúp chúng liên lạc với thang máy, cửa tự động và hệ thống báo cháy.

1.8 Robot xạ trị

Trong thập niên 1990, robot đã được áp dụng trong lĩnh vực xạ trị và phẫu thuật phóng tia X. Giải pháp ban đầu này bao gồm một nguồn tia X gắn trên cánh tay của robot y tế để điều trị chính xác vị trí khối u. Các robot hiện đại ngày nay có khả năng cung cấp liều phóng xạ chính xác trực tiếp đến các khối u, dồng thời giảm thiểu sự tiếp xúc với các phần khác của cơ thể.

1.9 Nanorobot và microrobot

Nanorobot và microrobot trong y tế
Nanorobot và microrobot trong y tế

Mục tiêu của việc sử dụng robot vi mô hoặc nano là chuyển các chất điều trị trực tiếp đến các tổ chức hoặc cơ quan mục tiêu. Chúng có thể tiến vào cơ thể qua đường tĩnh mạch hoặc qua đường uống. Robot nano quá nhỏ để chứa các bộ phận điều khiển tự động, vì vậy chúng thường được điều khiển thủ công thông qua điều khiển từ xa.

Các nhà khoa học đang nỗ lực để đảm bảo rằng robot nano có thể thực hiện các thủ tục không xâm lấn ở các phần cơ thể khó tiếp cận. Trong tương lai các robot nano thậm chí có thể xuyên qua hàng rào máu não.

Robot sinh học từ tế bào người mở tương lai chữa nhiều bệnh nan y (Nguồn: VTV24 – Kênh thông tin thuộc Đài Truyền hình Việt Nam (VTV), hoạt động dưới sự quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam)

2. Lợi ích của việc sử dụng robot y tế

Sử dụng robot trong lĩnh vực y học đã được chứng minh là làm tăng cường hiệu quả và tốc độ của các quá trình trong quá trình thực hiện các biện pháp chẩn đoán và điều trị, đồng thời giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi chức năng.

Ở mức độ phát triển hiện nay, các thiết bị trí tuệ nhân tạo có khả năng thực hiện một phần công việc chăm sóc bệnh nhân. Robot đã chứng minh thành công trong việc duy trì môi trường bệnh viện an toàn. Robot y tế thực hiện các thủ tục xâm lấn tối thiểu, có thể thường xuyên theo dõi bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính, góp phần tích cực vào liệu pháp phục hồi chức năng và hỗ trợ hoạt động xã hội của bệnh nhân cao tuổi.

Giao các nhiệm vụ hàng ngày cho robot giúp giảm bớt gánh nặng cho bác sĩ và nhân viên nhà trẻ. Điều này giúp họ có nhiều thời gian và năng lượng hơn để tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân. Trong thời kỳ đại dịch, việc sử dụng robot y tế đã chứng minh tính hiệu quả cao trong những tình huống thiếu nhân viên y tế để thực hiện các công việc hàng ngày trong môi trường có nhiều mầm bệnh.

Tại các bệnh viện, việc sử dụng robot để vận chuyển vật tư tiêu hao và ga trải giường, làm sạch và khử trùng, giảm tiếp xúc với mầm bệnh, giúp hạn chế sự lây lan nhiễm trùng bệnh viện.

Mong rằng những thông tin về 9 dạng robot y tế trong môi trường bệnh viện đã cung cấp thêm kiến thức hữu ích cho quý đọc giả. Trong tương lai, việc sử dụng robot y tế sẽ lan rộng hơn trong nhiều bệnh viện, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển, nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng, hỗ trợ điều trị và giảm bớt áp lực bệnh nhân trong các khu vực y tế.

 

  1. March 24 2023. SBER MED AI. Robot in modern medicine. Sbermed. https://sbermed.ai/en/robots-in-modern-medicine

Theo dõi Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát trên 

BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG PHÁT

Địa chỉ: 219 Lê Duẩn - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Email: cskh@benhvienhongphat.vn

Website: https://benhvienhongphat.vn

Youtube: youtube.com/@benhvienhongphat

Facebook: Bệnh viện Hồng Phát

Tiktok: tiktok.com/@benhvienhongphat

Zalo OA: https://zalo.me/benhvienhongphat

Hotline (24/24h): (024)3942 9999

Đặt lịch khám: 0869 775 115 - 086 680 5115 - 096 227 9115

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍHoặc gọi 0869 775 115 - 096 227 9115 để được hỗ trợ trực tiếp



    Bs Lê Thanh Hải

    Lý do nên chọn Bệnh viện Đa Khoa Hồng Phát

    *Lưu ý: Bệnh viện hỗ trợ book phòng cho khách hàng ở tỉnh xa liên hệ: 📲Hotline: (024) 3942 9999