Tư vấn chuyên môn Bài Viết
ThS. BS TRẦN THỊ HOA HUYỀN
Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát
ĐẶT LỊCH HẸN XEM HỒ SƠProtein là một trong những yếu tố dinh dưỡng quan trọng mà cơ thể cần được bổ sung hàng ngày để duy trì sự sống và cải thiện sức khỏe. Mặc dù protein quan trọng, nhưng việc bổ sung nó cần phải theo liều lượng cần thiết, vì bổ sung quá mức có thể gây ra nhiều tác động xấu đối với sức khỏe. Vậy thì protein là gì và có tác dụng gì với cơ thể?
1. Protein là gì?
Protein (còn được gọi là đạm) chiếm một vị trí quan trọng trong ba chất dinh dưỡng đa lượng, bao gồm cả chất béo và carbohydrate, đó là những chất mà cơ thể cần với lượng lớn. Protein được hình thành từ chuỗi dài các axit amin, với tổng cộng 20 loại axit amin. Thứ tự cụ thể của chúng định rõ cấu trúc và chức năng của từng loại protein.
Trong số 20 axit amin này, có 9 axit amin thiết yếu mà cơ thể con người không tự sản xuất được và phải lấy từ chế độ ăn uống. Protein có thể chia thành hai loại chính: protein hoàn chỉnh và protein không hoàn chỉnh. Protein hoàn chỉnh chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu, thường xuất hiện trong sản phẩm động vật như thịt, cá, đậu nành và quinoa.
Ngược lại, protein không hoàn chỉnh không chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu và thường xuất hiện trong thực phẩm thực vật như đậu, các loại hạt và ngũ cốc. Để cung cấp đầy đủ axit amin, người ta có thể kết hợp các nguồn đạm không hoàn chỉnh, ví dụ như kết hợp gạo với đậu hoặc bơ đậu phộng trên bánh mì nguyên hạt. (1)
2. Cơ thể cần bao nhiêu lượng protein mỗi ngày
Trong mỗi giai đoạn tăng trưởng khác nhau của con người, cơ thể cũng cần những lượng đạm khác nhau tuỳ theo khối lượng của cơ thể và độ tuổi trưởng thành. Trung bình cần 0,8 gam protein cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Dưới đây là lượng đạm cần bổ sung tùy theo từng giai đoạn phát triển của cơ thể mà bạn có thể tham khảo:
Độ tuổi |
Khối lượng đạm (g/ngày) | |
Trẻ em | 1 – 3 tuổi | 15 – 18g |
4 – 6 tuổi | 20 – 23g | |
7 – 10 tuổi | 28 – 32g | |
11 – 14 tuổi | 42 – 45g | |
Người lớn | 18 – 65 tuổi | 58g |
> 65 tuổi | 58g | |
Thai kỳ | Tam cá nguyệt thứ nhất | 59g |
Tam cá nguyệt thứ hai | 67g | |
Tam cá nguyệt thứ ba | 86g | |
Phụ nữ cho con bú | 0 – 6 tháng | 77g |
> 6 tháng | 71g |
3. Chức năng quan trọng của protein đối với cơ thể
Protein là 1 trong những chất dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển của cơ thể con người. Dưới đây là 9 chức năng quan trọng của protein đối với cơ thể: (2)
3.1 Tăng trưởng và duy trì các mô
Cơ thể cần protein để hỗ trợ quá trình tăng trưởng và duy trì các mô, nhưng protein trong cơ thể luôn ở trạng thái luân phiên.
Trong điều kiện bình thường, cơ thể phân hủy một lượng đạm tương đương với lượng đạm mà nó sử dụng để xây dựng và sửa chữa các mô. Tuy nhiên, đôi khi cơ thể có thể phân hủy nhiều đạm hơn so với lượng có thể tạo ra, điều này tăng nhu cầu protein của cơ thể.
Tình trạng này thường xảy ra trong những tình huống như khi bệnh, mang thai, và khi đang cho con bú. Những người đang hồi phục sau chấn thương hoặc phẫu thuật, người lớn tuổi và vận động viên cũng cần lượng protein cao hơn so với mức thông thường.
Vì vậy, việc đảm bảo cung cấp đủ protein trong chế độ ăn hàng ngày là quan trọng, đặc biệt là trong các tình huống đặc biệt như bệnh tật, thai nghén, và khi đang trong quá trình phục hồi sức khỏe.
3.2 Gây ra phản ứng sinh hóa
Phản ứng sinh học trong cơ thể được gây ra bởi các enzyme, đó là loại protein hỗ trợ hàng nghìn phản ứng sinh hóa xảy ra cả bên trong và bên ngoài tế bào của bạn.
Cấu trúc đặc biệt của enzyme cho phép chúng tương tác với các phân tử khác bên trong tế bào, được gọi là chất nền, và đóng vai trò như xúc tác trong các phản ứng quan trọng cho quá trình trao đổi chất. Enzyme không chỉ hoạt động trong tế bào, mà còn bên ngoài nó, như các enzym tiêu hóa như lactase và sucrase, giúp tiêu hóa đường. Một số enzyme yêu cầu sự hỗ trợ của các phân tử khác như vitamin hoặc khoáng chất để thực hiện các phản ứng.
Chức năng quan trọng của cơ thể phụ thuộc vào hoạt động của enzyme, bao gồm:
- Tiêu hóa: Các enzym tiêu hóa giúp phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng hấp thụ được.
- Sản xuất năng lượng: Một số enzyme tham gia vào các phản ứng để tạo ra năng lượng từ chất dinh dưỡng.
- Máu đông: Enzyme có vai trò trong quá trình cầm máu, giữ cho máu đông đặc chặt khi bị thương.
- Co cơ: Enzyme tham gia vào quá trình co cơ, quan trọng cho sự di chuyển và hoạt động cơ bản của cơ thể.
Sự thiếu hoặc hoạt động không đúng của các enzyme có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe và bệnh tật.
3.3 Đóng vai trò là người truyền tin
Một số protein trong cơ thể đóng vai trò là hormone, chất truyền tin hóa học hỗ trợ giao tiếp giữa các tế bào, mô, và cơ quan.
Các hormone được tạo ra và tiết ra bởi các tuyến nội tiết hoặc mô cụ thể, sau đó chúng được vận chuyển trong máu đến các địa điểm cần thiết trong cơ thể, nơi chúng liên kết với các thụ thể protein trên bề mặt tế bào.
Có ba loại chính của hormone:
- Protein và Peptide: Được tạo thành từ chuỗi axit amin, từ vài đến vài trăm axit amin.
- Steroid: Được tạo ra từ cholesterol, một chất béo. Các hormone giới tính như testosterone và estrogen thuộc loại này.
- Amin: Được tạo ra từ các axit amin tryptophan hoặc tyrosine riêng lẻ, thường liên quan đến giấc ngủ và trao đổi chất.
Protein và polypeptide chiếm đa số trong số các hormone cơ thể sản xuất. Ví dụ bao gồm:
- Insulin: Báo hiệu sự hấp thụ glucose vào tế bào.
- Glucagon: Kích thích quá trình giải phóng glucose từ các dự trữ trong gan.
- hGH (Hormone tăng trưởng): Kích thích sự phát triển của các mô khác nhau, bao gồm cả xương.
- ADH (Hormone chống bài niệu): Báo hiệu thận tái hấp thu nước.
- ACTH (Hormone vỏ thượng thận): Kích thích giải phóng cortisol, một yếu tố quan trọng trong quá trình trao đổi chất.
Những hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và chức năng của cơ thể.
3.4 Cung cấp cấu trúc
Cấu trúc protein đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự độ cứng và độ linh hoạt cho các tế bào và mô trong cơ thể. Dưới đây là một phiên bản thay đổi từ ban đầu, giữ nguyên nội dung và độ dài:
Một số protein thiết yếu có dạng sợi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp độ cứng và độ linh hoạt cho các tế bào và mô trong cơ thể. Những protein này bao gồm Keratin, Collagen và Elastin, giúp tạo nên khung cơ bản cho nhiều cấu trúc trong cơ thể.
Keratin, một loại protein cấu trúc, được tìm thấy chủ yếu trong da, tóc và móng tay của con người, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự cứng cáp và bảo vệ cho các cấu trúc này.
Collagen, loại protein chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cơ thể, chủ yếu làm cầu nối cho xương, gân, dây chằng và da. Collagen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đàn hồi và độ cứng của các cấu trúc này.
Elastin, một protein linh hoạt hơn collagen nhiều lần, mang lại độ đàn hồi cao. Đặc tính này cho phép nhiều mô trong cơ thể, như tử cung, phổi và động mạch, có khả năng giãn ra và co lại mà vẫn duy trì hình dạng ban đầu.
3.5 Duy trì độ pH thích hợp
Protein chơi một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cân bằng giữa axit và bazơ trong máu và các chất lỏng cơ thể khác.
Sự cân bằng này được đo bằng thang đo pH, nơi giá trị dao động từ 0 đến 14. Ở mức 0 là axit mạnh nhất, 7 là trung tính và 14 là kiềm nhất.
Để duy trì phạm vi pH bình thường, cơ thể sử dụng một loạt các hệ thống đệm. Độ pH không đổi là cực kỳ quan trọng, vì thậm chí sự thay đổi nhỏ cũng có thể gây hại hoặc tử vong.
Một cách mà cơ thể điều chỉnh độ pH là thông qua sự tương tác của protein, như huyết sắc tố – một loại protein tạo nên hồng cầu. Hemoglobin có khả năng liên kết một lượng nhỏ axit, giúp duy trì giá trị pH bình thường trong máu. Các hệ thống đệm khác trong cơ thể bao gồm phốt phát và bicarbonate.
3.6 Tăng cường sức khỏe miễn dịch
Protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành globulin miễn dịch hoặc kháng thể, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Các kháng thể là những protein trong máu giúp bảo vệ cơ thể khỏi kẻ xâm lược có hại như vi khuẩn và vi rút.
Khi những kẻ xâm lược này xâm nhập vào tế bào của bạn, cơ thể sẽ sản xuất các kháng thể đặc biệt để đánh dấu chúng để loại bỏ. Nếu không có kháng thể, vi khuẩn và vi rút có thể phát triển mạnh mẽ và gây bệnh trong cơ thể bạn.
Khi cơ thể đã tạo ra kháng thể chống lại một loại kẻ xâm lược cụ thể, các tế bào sẽ ghi nhớ cách tạo ra chúng. Điều này cho phép kháng thể phản ứng nhanh chóng khi tác nhân gây bệnh đó xuất hiện lại trong cơ thể. Kết quả là cơ thể phát triển khả năng miễn dịch chống lại các bệnh mà nó đã tiếp xúc trước đó.
3.7 Vận chuyển và dự trữ chất dinh dưỡng
Protein đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất khắp dòng máu, từ tế bào đến tế bào hoặc trong tế bào, mang theo các chất như vitamin, khoáng chất, đường, cholesterol và oxy.
Ví dụ, huyết sắc tố là một loại protein chuyển động oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể. Protein vận chuyển glucose (GLUT) đảm nhận nhiệm vụ di chuyển glucose đến tế bào, trong khi lipoprotein chịu trách nhiệm vận chuyển cholesterol và chất béo khác trong máu.
Các chất vận chuyển protein thường có đặc tính đặc hiệu, chỉ liên kết với các chất cụ thể. Chẳng hạn, protein vận chuyển glucose sẽ không thể vận chuyển cholesterol. Protein cũng tham gia vào vai trò lưu trữ. Ferritin, một loại protein chứa sắt, được sử dụng để lưu trữ sắt trong cơ thể. Một loại protein lưu trữ khác là casein, chủ yếu có trong sữa, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dưỡng chất để hỗ trợ sự phát triển của trẻ.
3.8 Cung cấp năng lượng
Protein có khả năng cung cấp năng lượng cho cơ thể, với 4 calo mỗi gram, tương đương với năng lượng từ carbs. Tuy nhiên, protein thường không phải là nguồn chính để tạo năng lượng do chúng thường được sử dụng rộng rãi khắp cơ thể.
So với carbs và chất béo, protein không phải là nguồn năng lượng hiệu quả nhất. Carbs và chất béo có khả năng cung cấp năng lượng một cách hiệu quả hơn vì cơ thể duy trì nguồn dự trữ để sử dụng làm nhiên liệu và chúng được chuyển hóa hiệu quả hơn.
Trong điều kiện bình thường, protein ít khi được sử dụng để cung cấp năng lượng cho cơ thể. Tuy nhiên, trong trạng thái nhịn ăn (18-48 giờ không ăn), cơ thể có thể phân hủy cơ xương để tạo ra axit amin có thể cung cấp năng lượng. Điều này có thể xảy ra khi lượng carbohydrate dự trữ thấp, sau khi tập luyện quá sức hoặc khi không đủ lượng calo tiêu thụ nói chung.
Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát và bạn đọc đã cùng nhau khám phá “Protein là gì? Có tác dụng gì với cơ thể?“. Để đảm bảo cơ thể khỏe mạnh, chúng ta cần duy trì một chế độ ăn cân bằng, đa dạng với nhiều loại thực phẩm khác nhau để cung cấp đủ Protein và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác.
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG PHÁT
Địa chỉ: 219 Lê Duẩn - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: cskh@benhvienhongphat.vn
Website: https://benhvienhongphat.vn
Youtube: youtube.com/@benhvienhongphat
Facebook: Bệnh viện Hồng Phát
Tiktok: tiktok.com/@benhvienhongphat
Zalo OA: https://zalo.me/benhvienhongphat
Hotline (24/24h): (024) 3942 9999
Đặt lịch khám: 0869 775 115 - 086 680 5115 - 096 227 9115
Lý do nên chọn Bệnh viện Đa Khoa Hồng Phát
Trên 18 năm thành lập
Chuyên môn cao
Đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi
trực tiếp khám
Cơ sở vật chất tiện nghi
Nhập khẩu Châu Âu, Mỹ
Chi phí khám hợp lý
Áp dụng bảo hiểm y tế
Chăm sóc khách hàng
chu đáo
*Lưu ý: Bệnh viện hỗ trợ book phòng cho khách hàng ở tỉnh xa liên hệ: 📲Hotline: (024) 3942 9999
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
KỶ NIỆM 34 NĂM NGÀY ĐIỀU DƯỠNG VIỆT NAM (26/10/1990 – 26/10/2024)
Viêm tuyến giáp Hashimoto ảnh hưởng đến cuộc sống như thế nào?
Bệnh viện Đa khoa Hồng Phát vinh dự nhận giải thưởng Top 20 Bệnh viện Xanh – Sạch – Thông minh năm 2024
Bản công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành
Polyp túi mật có nguy hiểm không? Cần lưu ý những gì?
Xét nghiệm vi sinh bao gồm những xét nghiệm nào?
Rối loạn tuyến giáp khi mang thai ảnh hưởng như thế nào?
Magie là gì và tại sao cơ thể bạn cần nó?
Bạn đã biết lợi ích của men vi sinh probiotic đối với sức khỏe
U tuyến giáp có ảnh hưởng đến sinh sản không?